Ném biên cho New York tại Red Bull Arena.
![]() Dominique Badji (Thay: Christian Benteke) 29 | |
![]() Peglow (Kiến tạo: Luis Barraza) 35 | |
![]() Serge Ngoma (Thay: Dylan Nealis) 38 | |
![]() Peglow (Kiến tạo: Aaron Herrera) 44 | |
![]() Noah Eile (Thay: Tim Parker) 46 | |
![]() Julian Hall (Thay: Peter Stroud) 46 | |
![]() Wikelman Carmona (Thay: Dennis Gjengaar) 56 | |
![]() Eric Maxim Choupo-Moting (Kiến tạo: Emil Forsberg) 57 | |
![]() Jacob Murrell (Thay: Jared Stroud) 67 | |
![]() Boris Enow (Thay: Hosei Kijima) 67 | |
![]() Aaron Herrera 70 | |
![]() Alexander Hack 71 | |
![]() Wiktor Bogacz (Thay: Omar Valencia) 79 | |
![]() Luis Barraza 81 | |
![]() Matti Peltola (Thay: Brandon Servania) 83 | |
![]() Derek Dodson (Thay: Peglow) 83 | |
![]() Dominique Badji 88 | |
![]() Alexander Hack 88 |
Thống kê trận đấu New York Red Bulls vs DC United


Diễn biến New York Red Bulls vs DC United
Serhii Boiko trao cho DC United một quả phát bóng lên.
Luis Barraza trở lại sân cho DC United sau khi bị chấn thương nhẹ.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Harrison, NJ để kiểm tra tình trạng của Luis Barraza, người đang nhăn nhó vì đau.
DC United được hưởng một quả phát bóng lên.
Tại Harrison, NJ, New York tấn công qua Emil Forsberg. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho New York.
Ném biên cho New York ở phần sân nhà.

Tại Red Bull Arena, Dominique Badji của đội khách đã bị phạt thẻ vàng.
New York được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.
Serhii Boiko trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

Alexander Hack (New York) nhận thẻ vàng.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Harrison, NJ.
New York đang tiến lên và Emil Forsberg tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho New York trong phần sân của DC United.
New York được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
New York được hưởng phạt góc do Serhii Boiko trao.
DC United thực hiện sự thay đổi thứ năm với Derek Dodson vào sân thay cho Peglow.
Matti Peltola vào sân thay cho Brandon Servania của DC United tại Red Bull Arena.
Bóng an toàn khi New York được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

Luis Barraza (DC United) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đội hình xuất phát New York Red Bulls vs DC United
New York Red Bulls (4-2-3-1): Carlos Coronel (31), Dylan Nealis (12), Tim Parker (26), Alexander Hack (42), Omar Valencia (5), Felipe Carballo (20), Peter Stroud (8), Dennis Gjengaar (22), Emil Forsberg (10), Cameron Harper (17), Eric Maxim Choupo-Moting (13)
DC United (3-4-3): Luis Barraza (13), Lucas Bartlett (3), Lukas MacNaughton (5), Kye Rowles (15), Aaron Herrera (22), Brandon Servania (23), Hosei Kijima (77), David Schnegg (28), Jared Stroud (8), Christian Benteke (20), Peglow (7)


Thay người | |||
38’ | Dylan Nealis Serge Ngoma | 29’ | Christian Benteke Dominique Badji |
46’ | Peter Stroud Julian Hall | 67’ | Jared Stroud Jacob Murrell |
46’ | Tim Parker Noah Eile | 67’ | Hosei Kijima Boris Enow |
56’ | Dennis Gjengaar Wikelman Carmona | 83’ | Peglow Derek Dodson |
79’ | Omar Valencia Wiktor Bogacz | 83’ | Brandon Servania Matti Peltola |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Marcucci | Jun-Hong Kim | ||
Raheem Edwards | Rida Zouhir | ||
Sean Nealis | Dominique Badji | ||
Wikelman Carmona | Randall Leal | ||
Serge Ngoma | Derek Dodson | ||
Ronald Donkor | Gabriel Pirani | ||
Julian Hall | Jacob Murrell | ||
Noah Eile | Matti Peltola | ||
Wiktor Bogacz | Boris Enow |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây New York Red Bulls
Thành tích gần đây DC United
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
9 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
10 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
11 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
13 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
14 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
17 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
19 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
20 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
21 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
22 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
23 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
24 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
25 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
26 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
27 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
28 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
29 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
30 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
13 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại