Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Bobby Kamwa 9 | |
![]() Jaden Warner 15 | |
![]() Bobby Kamwa (Kiến tạo: David Ajiboye) 27 | |
![]() Bobby Kamwa (Kiến tạo: Cameron Antwi) 30 | |
![]() Andrew Smith 62 | |
![]() Jimmy-Jay Morgan 69 | |
![]() Max Ehmer 71 | |
![]() Cameron Evans (Thay: Jaden Warner) 76 | |
![]() Sam Gale 79 | |
![]() Joseph Gbode 79 | |
![]() Kieron Evans (Thay: David Ajiboye) 83 | |
![]() Cameron Antwi 89 | |
![]() Courtney Baker-Richardson 89 | |
![]() Elliott Nevitt 90+1' | |
![]() James Clarke 90+1' | |
![]() Armani Little 90+3' |
Thống kê trận đấu Newport County vs Gillingham


Diễn biến Newport County vs Gillingham

Thẻ vàng cho Armani Little.

Thẻ vàng cho James Clarke.

Thẻ vàng cho Elliott Nevitt.

Thẻ vàng cho Courtney Baker-Richardson.

Thẻ vàng cho Cameron Antwi.
David Ajiboye rời sân và được thay thế bởi Kieron Evans.

Thẻ vàng cho Joseph Gbode.

Thẻ vàng cho Sam Gale.
Jaden Warner rời sân và được thay thế bởi Cameron Evans.

Thẻ vàng cho Max Ehmer.

V À A A O O O - Jimmy-Jay Morgan đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Andrew Smith.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Cameron Antwi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bobby Kamwa đã ghi bàn!
David Ajiboye đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bobby Kamwa đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jaden Warner.

V À A A O O O - Bobby Kamwa đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Newport County vs Gillingham
Newport County (3-4-3): Nick Townsend (1), Matthew Baker (4), James Clarke (5), Jaden Warner (32), Joe Thomas (12), Cameron Antwi (11), Shane McLoughlin (19), Anthony Driscoll-Glennon (3), Bobby Kamwa (7), Courtney Baker-Richardson (9), David Ajiboye (44)
Gillingham (3-4-3): Glenn Morris (1), Andy Smith (15), Max Ehmer (5), Sam Gale (30), Remeao Hutton (2), Robbie McKenzie (14), Armani Little (8), Max Clark (3), Jimmy Morgan (19), Elliott Nevitt (20), Joseph Gbode (29)


Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Webb | Jake Turner | ||
Cameron Evans | Conor Masterson | ||
Kai Whitmore | Nelson Khumbeni | ||
Josh Martin | Bradley Dack | ||
Kieron Evans | Jack Nolan | ||
Michael Spellman | Jayden Clarke | ||
Geoffroy Bony | Oliver Hawkins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newport County
Thành tích gần đây Gillingham
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 23 | 60 | |
5 | ![]() | 35 | 16 | 10 | 9 | 16 | 58 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 13 | 6 | 8 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 35 | 17 | 5 | 13 | 0 | 56 | |
9 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 8 | 52 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -4 | 46 | |
15 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 9 | 45 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -15 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại