Nỗ lực tốt của Ali Abdi khi anh hướng một cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
![]() Pablo Rosario (Kiến tạo: Badredine Bouanani) 36 | |
![]() Ali Abdi 47 | |
![]() Yassin Belkhdim 52 | |
![]() Jonathan Clauss 56 | |
![]() Ibrahima Niane (Thay: Farid El Melali) 56 | |
![]() Ibrahima Niane (Thay: Farid El Melali) 58 | |
![]() Sofiane Diop (Thay: Badredine Bouanani) 68 | |
![]() Mohamed-Ali Cho (Thay: Jeremie Boga) 68 | |
![]() Antoine Mendy (Thay: Ali Abdi) 69 | |
![]() Zinedine Ferhat (Thay: Zinedine Ould Khaled) 69 | |
![]() Zinedine Ferhat (Thay: Zinedine Ould Khaled) 72 | |
![]() Carlens Arcus (Thay: Jacques Ekomie) 79 | |
![]() Himad Abdelli 80 | |
![]() Jim Allevinah (Thay: Lilian Rao-Lisoa) 80 | |
![]() Evann Guessand (Thay: Gaetan Laborde) 84 |
Thống kê trận đấu Nice vs Angers


Diễn biến Nice vs Angers
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Angers thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Mohamed Abdelmonem từ Nice đá ngã Ibrahima Niane.
Angers thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Nice: 53%, Angers: 47%.
Marcin Bulka bắt gọn bóng khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Hicham Boudaoui sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Yahia Fofana đã kiểm soát được tình hình.
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt Jim Allevinah của Angers vì đã phạm lỗi với Antoine Mendy.
Angers thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Nice: 54%, Angers: 46%.
Angers thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Angers đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Abdoulaye Bamba giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Nỗ lực tốt của Jim Allevinah khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Đội hình xuất phát Nice vs Angers
Nice (3-4-2-1): Marcin Bulka (1), Mohamed Abdelmonem (5), Youssouf Ndayishimiye (55), Melvin Bard (26), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Pablo Rosario (8), Ali Abdi (2), Badredine Bouanani (19), Jeremie Boga (7), Gaetan Laborde (24)
Angers (5-3-2): Yahia Fofana (30), Lilian Raolisoa (27), Abdoulaye Bamba (25), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Jacques Ekomie (3), Zinedine Ould Khaled (12), Himad Abdelli (10), Yassin Belkhdim (14), Farid El Melali (28), Esteban Lepaul (19)


Thay người | |||
68’ | Jeremie Boga Mohamed-Ali Cho | 56’ | Farid El Melali Ibrahima Niane |
68’ | Badredine Bouanani Sofiane Diop | 69’ | Zinedine Ould Khaled Zinedine Ferhat |
69’ | Ali Abdi Antoine Mendy | 79’ | Jacques Ekomie Carlens Arcus |
84’ | Gaetan Laborde Evann Guessand | 80’ | Lilian Rao-Lisoa Jim Allevinah |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed-Ali Cho | Ousmane Camara | ||
Maxime Dupe | Zinedine Ferhat | ||
Antoine Mendy | Ibrahima Niane | ||
Sofiane Diop | Justin-Noël Kalumba | ||
Morgan Sanson | Jim Allevinah | ||
Tom Louchet | Melvin Zinga | ||
Baptiste Santamaria | Carlens Arcus | ||
Terem Moffi | Marius Courcoul | ||
Evann Guessand | Jean-Eudes Aholou |
Tình hình lực lượng | |||
Moïse Bombito Không xác định | Cedric Hountondji Va chạm | ||
Tanguy Ndombele Chấn thương háng | Emmanuel Biumla Không xác định | ||
Haris Belkebla Chấn thương bàn chân | |||
Sidiki Cherif Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Nice vs Angers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nice
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 6 | 0 | 55 | 78 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 20 | 55 | B B T B T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 22 | 54 | T T B T H |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 15 | 53 | B T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 18 | 51 | H B B H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 11 | 51 | T T T H H |
8 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 2 | 45 | T B T B T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | -1 | 44 | H T T H B |
10 | ![]() | 30 | 12 | 2 | 16 | 5 | 38 | B T B T T |
11 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -4 | 38 | H T T B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -1 | 34 | B B B B B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -10 | 32 | H T B T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | T B T B H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 30 | 8 | 3 | 19 | -31 | 27 | B T T B B |
17 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -35 | 27 | T B B H T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -49 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại