Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Amer Gojak 22 | |
![]() Lawal Fago (Kiến tạo: Mateo Lisica) 28 | |
![]() Toni Fruk (Kiến tạo: Marko Pjaca) 30 | |
![]() Paolo Tramezzani 38 | |
![]() Vinko Rozic (Thay: Lawal Fago) 45 | |
![]() Veldin Hodza (Thay: Niko Jankovic) 46 | |
![]() Jorge Obregon (Thay: Mirko Maric) 46 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Duje Cop) 46 | |
![]() Silvio Ilinkovic (Thay: Amer Gojak) 46 | |
![]() Slavko Blagojevic 50 | |
![]() Niko Jankovic 67 | |
![]() Vinko Rozic (Kiến tạo: Mateo Lisica) 70 | |
![]() Mario Cuic (Thay: Matej Vuk) 71 | |
![]() Mateo Lisica (Thay: Emmanuel Ekong) 71 | |
![]() Dejan Petrovic (Thay: Toni Fruk) 74 | |
![]() Dominik Dogan (Thay: Dejan Petrovic) 75 | |
![]() Gabriel Rukavina (Thay: Nais Djouahra) 75 | |
![]() Alen Grgic (Thay: Marco Pasalic) 78 | |
![]() Ante Majstorovic 79 | |
![]() Matej Mitrovic (Thay: Marko Pjaca) 81 | |
![]() Bruno Goda (Kiến tạo: Dejan Petrovic) 84 | |
![]() Ante Orec 84 | |
![]() Ivan Calusic (Thay: Stjepan Loncar) 86 | |
![]() Stephane Keller (Thay: Advan Kadusic) 87 | |
![]() Logi Hrafn Robertsson (Thay: Antonio Mauric) 90 | |
![]() Kristian Fucak (Thay: Giorgi Gagua) 90 | |
![]() Lovro Majkic 90+5' | |
![]() Lovro Majkic 90+7' |
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs Rijeka


Diễn biến NK Istra 1961 vs Rijeka
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Giorgi Gagua rời sân và được thay thế bởi Kristian Fucak.
Antonio Mauric rời sân và được thay thế bởi Logi Hrafn Robertsson.

Thẻ vàng cho Lovro Majkic.
Advan Kadusic rời sân và được thay thế bởi Stephane Keller.
Dejan Petrovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Stjepan Loncar rời sân và được thay thế bởi Ivan Calusic.

V À A A O O O - Bruno Goda đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ante Orec.
Marko Pjaca rời sân và được thay thế bởi Matej Mitrovic.

Thẻ vàng cho Ante Majstorovic.
Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Alen Grgic.
Nais Djouahra rời sân và anh được thay thế bởi Gabriel Rukavina.
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Dejan Petrovic.
Dejan Petrovic rời sân và anh được thay thế bởi Dominik Dogan.
Matej Vuk rời sân và được thay thế bởi Mario Cuic.
Emmanuel Ekong rời sân và được thay thế bởi Mateo Lisica.
Mateo Lisica đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vinko Rozic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marko Pjaca.
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs Rijeka
NK Istra 1961 (4-2-3-1): Lovro Majkic (21), Moris Valincic (23), Ville Koski (5), Dario Maresic (4), Advan Kadusic (97), Josip Radosevic (30), Antonio Mauric (8), Mateo Lisica (11), Stjepan Loncar (44), Salim Fago Lawal (70), Giorgi Gagua (29)
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Ante Majstorovic (45), Bruno Goda (3), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Amer Gojak (14), Niko Jankovic (4), Toni Fruk (10), Nais Djouahra (7), Duje Cop (9)


Thay người | |||
45’ | Lawal Fago Vinko Rozic | 46’ | Duje Cop Luka Menalo |
86’ | Stjepan Loncar Ivan Calusic | 46’ | Amer Gojak Silvio Ilinkovic |
87’ | Advan Kadusic Stephane Paul Keller | 75’ | Nais Djouahra Gabrijel Rukavina |
90’ | Antonio Mauric Logi Hrafn Robertsson | 75’ | Dejan Petrovic Dominik Dogan |
90’ | Giorgi Gagua Kristian Fucak |
Cầu thủ dự bị | |||
Logi Hrafn Robertsson | Aleksa Todorovic | ||
Kristian Fucak | Gabrijel Rukavina | ||
Stephane Paul Keller | Jovan Manev | ||
Luka Bogdan | Dominik Thaqi | ||
Irfan Ramic | Luka Menalo | ||
Danijel Djuric | Dominik Dogan | ||
Vinko Rozic | Silvio Ilinkovic | ||
Franko Kolic | Rajan Zlibanovic | ||
Ivan Calusic | Cherno Saho | ||
Jan Paus-Kunst | Petar Raguz | ||
Hamza Jaganjac | Lovro Kitin | ||
Slavko Blagojevic | Bruno Bogojevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 11 | 5 | 26 | 56 | B T T B B |
2 | ![]() | 31 | 15 | 11 | 5 | 17 | 56 | T T H H B |
3 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 19 | 52 | H B T T B |
4 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 3 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 9 | 14 | 8 | 3 | 41 | H H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -6 | 41 | T T B T T |
7 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | H H T T T |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -10 | 34 | B B B B T |
9 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -11 | 33 | H B H B B |
10 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -27 | 28 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại