Danh sách cầu thủ được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Northampton Town vs Reading
Hiệp một bắt đầu.
Amadou Mbengue (Reading) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi Dara Costelloe (Northampton Town).
Cú sút bị bỏ lỡ. Ben Perry (Northampton Town) có cú sút bằng chân phải từ bên phải vòng cấm gần, nhưng đã sút ra ngoài bên phải. Được hỗ trợ bởi Sam Hoskins.
Phạm lỗi bởi Ben Perry (Northampton Town).
Kelvin Abrefa (Reading) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân tấn công.
Cú sút bị chặn. Chem Campbell (Reading) có cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. Được hỗ trợ bởi Lewis Wing.
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Reading
Northampton Town (3-4-2-1): Lee Burge (1), Timothy Eyoma (28), Luke Mbete (21), Nesta Guinness-Walker (12), Aaron McGowan (3), Ben Perry (8), Terry Taylor (16), Mitch Pinnock (10), Sam Hoskins (7), Cameron McGeehan (18), Dara Costelloe (15)
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Tivonge Rushesha (14), Amadou Salif Mbengue (27), Tyler Bindon (24), Kelvin Abrefa (2), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Jayden Wareham (19), Kelvin Ehibhatiomhan (9), Chem Campbell (20)


Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Tzanev | David Button | ||
James Wilson | Billy Bodin | ||
Tyler Roberts | Tom Carroll | ||
Akin Odimayo | Andy Yiadom | ||
William Hondermarck | Mamadi Camará | ||
Tarique Fosu | Andre Garcia | ||
Max Dyche | Michael Stickland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northampton Town
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 30 | 9 | 3 | 45 | 99 | T T T H T |
2 | ![]() | 44 | 25 | 11 | 8 | 28 | 86 | H T H H T |
3 | ![]() | 44 | 24 | 12 | 8 | 28 | 84 | B T T T B |
4 | ![]() | 44 | 24 | 10 | 10 | 25 | 82 | T H T T T |
5 | ![]() | 44 | 23 | 12 | 9 | 27 | 81 | T T T H T |
6 | ![]() | 44 | 22 | 6 | 16 | 20 | 72 | H T T T T |
7 | ![]() | 44 | 20 | 12 | 12 | 11 | 72 | T T H B T |
8 | ![]() | 44 | 20 | 6 | 18 | -3 | 66 | T B B B B |
9 | ![]() | 44 | 19 | 7 | 18 | 8 | 64 | T B B B B |
10 | ![]() | 43 | 16 | 15 | 12 | 11 | 63 | T T B T B |
11 | ![]() | 44 | 16 | 13 | 15 | 11 | 61 | T H H T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 10 | 18 | -5 | 58 | B B T B H |
13 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -6 | 55 | T T B H B |
14 | ![]() | 43 | 15 | 10 | 18 | -7 | 55 | B T B B T |
15 | ![]() | 43 | 13 | 14 | 16 | -2 | 53 | H H H T T |
16 | ![]() | 44 | 14 | 11 | 19 | -15 | 53 | B H T H B |
17 | ![]() | 43 | 13 | 11 | 19 | -10 | 50 | T B B H H |
18 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | B T H B T |
19 | ![]() | 43 | 13 | 9 | 21 | -14 | 48 | B B B H B |
20 | ![]() | 43 | 10 | 13 | 20 | -16 | 43 | T B T H B |
21 | ![]() | 44 | 12 | 7 | 25 | -27 | 43 | B B B H B |
22 | ![]() | 44 | 10 | 10 | 24 | -30 | 40 | B B B H T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 11 | 24 | -26 | 38 | H T B T B |
24 | ![]() | 44 | 7 | 9 | 28 | -38 | 30 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại