Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Terry Taylor
31 - Sam Hoskins
38 - Max Dyche
43 - Terry Taylor
49 - Tyler Roberts (Thay: Tariqe Fosu)
66 - Tyler Magloire (Thay: Sam Hoskins)
90 - Aaron McGowan (Thay: Mitchell Pinnock)
90
- Kyle Wootton (Thay: Sam Cosgrove)
56 - William Collar (Thay: Kyle Knoyle)
56 - Ryan Rydel (Thay: Ibou Touray)
56 - Oliver Norwood (Thay: Owen Moxon)
56 - Brad Hills
66 - Benony Andresson (Thay: Callum Camps)
70 - Benony Andresson (Kiến tạo: Ryan Rydel)
79
Thống kê trận đấu Northampton Town vs Stockport County
Diễn biến Northampton Town vs Stockport County
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mitchell Pinnock rời sân và được thay thế bởi Aaron McGowan.
Sam Hoskins rời sân và được thay thế bởi Tyler Magloire.
Ryan Rydel đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Benony Andresson ghi bàn!
Callum Camps rời sân và được thay thế bởi Benony Andresson.
Tariqe Fosu rời sân và được thay thế bởi Tyler Roberts.
Thẻ vàng cho Brad Hills.
Owen Moxon rời sân và được thay thế bởi Oliver Norwood.
Ibou Touray rời sân và được thay thế bởi Ryan Rydel.
Kyle Knoyle rời sân và được thay thế bởi William Collar.
Sam Cosgrove rời sân và được thay thế bởi Kyle Wootton.
Thẻ vàng cho Terry Taylor.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Max Dyche.
Thẻ vàng cho Sam Hoskins.
V À A A O O O - Terry Taylor đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Stockport County
Northampton Town (3-4-2-1): Lee Burge (1), Akin Odimayo (22), Max Dyche (35), Nesta Guinness-Walker (12), Mitch Pinnock (10), Ben Perry (8), Terry Taylor (16), Cameron McGeehan (18), Sam Hoskins (7), Tarique Fosu (24), Dara Costelloe (15)
Stockport County (3-5-2): Corey Addai (34), Brad Hills (33), Callum Connolly (16), Ethan Pye (15), Kyle Knoyle (2), Owen Moxon (21), Callum Camps (8), Lewis Bate (4), Ibou Touray (3), Sam Cosgrove (24), Isaac Olaofe (9)
Thay người | |||
66’ | Tariqe Fosu Tyler Roberts | 56’ | Kyle Knoyle Will Collar |
90’ | Sam Hoskins Tyler Magloire | 56’ | Sam Cosgrove Kyle Wootton |
90’ | Mitchell Pinnock Aaron McGowan | 56’ | Ibou Touray Ryan Rydel |
56’ | Owen Moxon Oliver Norwood | ||
70’ | Callum Camps Benony Breki Andresson |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Tzanev | Max Metcalfe | ||
Tyler Magloire | Will Collar | ||
Aaron McGowan | Kyle Wootton | ||
James Wilson | Benony Breki Andresson | ||
Ali Koiki | Ryan Rydel | ||
Tyler Roberts | Oliver Norwood | ||
William Hondermarck | Micah Hamilton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northampton Town
Thành tích gần đây Stockport County
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 24 | 7 | 3 | 34 | 79 | |
2 | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | ||
3 | 35 | 20 | 8 | 7 | 22 | 68 | ||
4 | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | ||
5 | 35 | 17 | 9 | 9 | 15 | 60 | ||
6 | 35 | 18 | 6 | 11 | 6 | 60 | ||
7 | | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | |
8 | 35 | 15 | 10 | 10 | 4 | 55 | ||
9 | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | ||
10 | | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | |
11 | 35 | 11 | 15 | 9 | 5 | 48 | ||
12 | 35 | 13 | 9 | 13 | -2 | 48 | ||
13 | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | ||
14 | | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | |
15 | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | ||
16 | 35 | 11 | 8 | 16 | -7 | 41 | ||
17 | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | ||
18 | 34 | 11 | 7 | 16 | -13 | 40 | ||
19 | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | ||
20 | 35 | 11 | 6 | 18 | -17 | 39 | ||
21 | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | ||
22 | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | ||
23 | 35 | 7 | 8 | 20 | -24 | 29 | ||
24 | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại