Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sam Smith (Kiến tạo: Jay Rodriguez) 48 | |
![]() James McClean (Thay: Elliot Lee) 65 | |
![]() Steven Fletcher (Thay: Jay Rodriguez) 65 | |
![]() Andre Green (Thay: Louie Sibley) 66 | |
![]() Joshua Kayode (Thay: Jonson Clarke-Harris) 66 | |
![]() George Evans (Thay: Oliver Rathbone) 71 | |
![]() Mallik Wilks 82 | |
![]() Jack Marriott (Thay: Sam Smith) 87 | |
![]() Jack Holmes (Thay: Mallik Wilks) 87 | |
![]() Joe Rafferty (Thay: Joe Powell) 88 |
Thống kê trận đấu Wrexham vs Rotherham United


Diễn biến Wrexham vs Rotherham United
Joe Powell rời sân và được thay thế bởi Joe Rafferty.
Mallik Wilks rời sân và được thay thế bởi Jack Holmes.
Sam Smith rời sân và được thay thế bởi Jack Marriott.

Thẻ vàng cho Mallik Wilks.
Oliver Rathbone rời sân và được thay thế bởi George Evans.
Jonson Clarke-Harris rời sân và được thay thế bởi Joshua Kayode.
Louie Sibley rời sân và được thay thế bởi Andre Green.
Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.
Elliot Lee rời sân và được thay thế bởi James McClean.
Jay Rodriguez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sam Smith đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Wrexham vs Rotherham United
Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Tom O'Connor (6), Ryan Longman (47), Oliver Rathbone (20), Matty James (37), Elliot Lee (38), Sebastian Revan (23), Jay Rodriguez (16), Sam Smith (28)
Rotherham United (4-3-1-2): Dillon Phillips (20), Shaun McWilliams (17), Hakeem Odoffin (22), Cameron Humphreys (24), Reece James (6), Louie Sibley (15), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Joe Powell (7), Mallik Wilks (12), Jonson Clarke-Harris (9), Sam Nombe (8)


Thay người | |||
65’ | Elliot Lee James McClean | 66’ | Louie Sibley Andre Green |
65’ | Jay Rodriguez Steven Fletcher | 66’ | Jonson Clarke-Harris Joshua Kayode |
71’ | Oliver Rathbone George Evans | 87’ | Mallik Wilks Jack Holmes |
87’ | Sam Smith Jack Marriott | 88’ | Joe Powell Joe Rafferty |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Howard | Cameron Dawson | ||
Dan Scarr | Joe Rafferty | ||
James McClean | Jack Holmes | ||
George Evans | Andre Green | ||
Ryan Barnett | Jordan Hugill | ||
Steven Fletcher | Joshua Kayode | ||
Jack Marriott | Ben Hatton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wrexham
Thành tích gần đây Rotherham United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 7 | 3 | 34 | 79 | |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | |
3 | ![]() | 35 | 20 | 8 | 7 | 22 | 68 | |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | |
5 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 15 | 60 | |
6 | ![]() | 35 | 18 | 6 | 11 | 6 | 60 | |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | |
8 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 4 | 55 | |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | |
11 | ![]() | 35 | 11 | 15 | 9 | 5 | 48 | |
12 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -2 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | |
16 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -7 | 41 | |
17 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -13 | 40 | |
19 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | |
20 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -17 | 39 | |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | |
22 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | |
23 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -24 | 29 | |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại