Thẻ vàng cho Andre Dozzell.
![]() Colby Bishop (Kiến tạo: Matt Ritchie) 15 | |
![]() Joshua Sargent 21 | |
![]() Matt Ritchie 31 | |
![]() Isaac Hayden 32 | |
![]() Matt Ritchie (Kiến tạo: Josh Murphy) 39 | |
![]() (Pen) Colby Bishop 45+4' | |
![]() Emiliano Marcondes (Thay: Josh Sargent) 46 | |
![]() Jack Stacey (Thay: Marcelino Nunez) 46 | |
![]() Emiliano Marcondes (Thay: Joshua Sargent) 46 | |
![]() Colby Bishop (Kiến tạo: Josh Murphy) 51 | |
![]() Andre Dozzell (Thay: Isaac Hayden) 55 | |
![]() Callum Doyle (Thay: Oscar Schwartau) 58 | |
![]() Jack Stacey (Kiến tạo: Jacob Wright) 64 | |
![]() Jacob Lungi Soerensen (Thay: Jose Cordoba) 67 | |
![]() Regan Poole (Kiến tạo: Adil Aouchiche) 71 | |
![]() Kusini Yengi (Thay: Colby Bishop) 75 | |
![]() Borja Sainz 79 | |
![]() Zak Swanson (Thay: Matt Ritchie) 85 | |
![]() Terry Devlin (Thay: Robert Atkinson) 85 | |
![]() Marlon Pack (Thay: Adil Aouchiche) 86 | |
![]() Forson Amankwah (Thay: Kellen Fisher) 89 | |
![]() Emiliano Marcondes (Kiến tạo: Jacob Wright) 90 | |
![]() Andre Dozzell 90+5' |
Thống kê trận đấu Norwich City vs Portsmouth


Diễn biến Norwich City vs Portsmouth

Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu
Jacob Wright đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Emiliano Marcondes đã ghi bàn!
Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Forson Amankwah.
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.
Robert Atkinson rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.
Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Zak Swanson.
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.

Thẻ vàng cho Borja Sainz.
Colby Bishop rời sân và được thay thế bởi Kusini Yengi.
Adil Aouchiche đã kiến tạo cho bàn thắng.
Adil Aouchiche đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Regan Poole đã ghi bàn!

V À A A O O O - Regan Poole đã ghi bàn!

V À A A O O O
Jose Cordoba rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.
Jose Cordoba rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.
Jacob Wright đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Jack Stacey đã ghi bàn!
Oscar Schwartau rời sân và được thay thế bởi Callum Doyle.
Đội hình xuất phát Norwich City vs Portsmouth
Norwich City (4-3-3): George Long (12), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Kenny McLean (23), Anis Ben Slimane (20), Jacob Wright (16), Marcelino Núñez (26), Oscar Schwartau (29), Josh Sargent (9), Borja Sainz (7)
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Jordan Williams (2), Regan Poole (5), Robert Atkinson (35), Connor Ogilvie (3), Freddie Potts (8), Isaac Hayden (45), Matt Ritchie (30), Adil Aouchiche (17), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)


Thay người | |||
46’ | Joshua Sargent Emiliano Marcondes | 55’ | Isaac Hayden Andre Dozzell |
46’ | Marcelino Nunez Jack Stacey | 75’ | Colby Bishop Kusini Yengi |
58’ | Oscar Schwartau Callum Doyle | 85’ | Matt Ritchie Zak Swanson |
67’ | Jose Cordoba Jacob Sørensen | 85’ | Robert Atkinson Terry Devlin |
89’ | Kellen Fisher Forson Amankwah | 86’ | Adil Aouchiche Marlon Pack |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Sørensen | Jordan Archer | ||
Emiliano Marcondes | Zak Swanson | ||
Ruairi McConville | Cohen Bramall | ||
Vicente Reyes | Marlon Pack | ||
Jack Stacey | Andre Dozzell | ||
Callum Doyle | Terry Devlin | ||
Liam Gibbs | Kusini Yengi | ||
Forson Amankwah | Christian Saydee | ||
Onel Hernández | Harvey Blair |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Portsmouth
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại