Số lượng khán giả hôm nay là 30199.
![]() Abdoulaye Doucoure 16 | |
![]() Jarrad Branthwaite 39 | |
![]() Anthony Elanga (Thay: Jota Silva) 59 | |
![]() Beto (Thay: Armando Broja) 64 | |
![]() Carlos Alcaraz (Thay: Iliman Ndiaye) 67 | |
![]() Ryan Yates (Thay: Nicolas Dominguez) 75 | |
![]() Idrissa Gana Gueye 87 | |
![]() Dwight McNeil (Thay: Jack Harrison) 90 | |
![]() Abdoulaye Doucoure (Kiến tạo: Dwight McNeil) 90+4' |
Thống kê trận đấu Nottingham Forest vs Everton


Diễn biến Nottingham Forest vs Everton
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Everton đã kịp giành chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 42%, Everton: 58%.
Phát bóng lên cho Everton.
Morgan Gibbs-White từ Nottingham Forest tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Một cầu thủ của Nottingham Forest thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
James Garner giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jarrad Branthwaite từ Everton chặn đứng một quả tạt hướng về vòng cấm.
Một cầu thủ của Nottingham Forest thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Jarrad Branthwaite giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 42%, Everton: 58%.
Abdoulaye Doucoure từ Everton là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
Everton đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối của trận đấu!
Murillo thực hiện không tốt dẫn đến bàn thắng cho đối thủ.
Dwight McNeil đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdoulaye Doucoure ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O O - Abdoulaye Doucoure ghi bàn bằng chân phải!
Everton bắt đầu một pha phản công.
Dwight McNeil thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Nottingham Forest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Nottingham Forest vs Everton
Nottingham Forest (4-2-3-1): Matz Sels (26), Neco Williams (7), Nikola Milenković (31), Murillo (5), Àlex Moreno (19), Nicolás Domínguez (16), Elliot Anderson (8), Jota Silva (20), Morgan Gibbs-White (10), Callum Hudson-Odoi (14), Chris Wood (11)
Everton (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Jake O'Brien (15), James Tarkowski (6), Jarrad Branthwaite (32), Vitaliy Mykolenko (19), Idrissa Gana Gueye (27), James Garner (37), Jack Harrison (11), Abdoulaye Doucouré (16), Iliman Ndiaye (10), Armando Broja (22)


Thay người | |||
59’ | Jota Silva Anthony Elanga | 64’ | Armando Broja Beto |
75’ | Nicolas Dominguez Ryan Yates | 67’ | Iliman Ndiaye Carlos Alcaraz |
90’ | Jack Harrison Dwight McNeil |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Miguel | João Virgínia | ||
Morato | Michael Keane | ||
Willy Boly | Ashley Young | ||
Zach Abbott | Carlos Alcaraz | ||
Ibrahim Sangaré | Tim Iroegbunam | ||
Ryan Yates | Dwight McNeil | ||
Danilo | Chermiti | ||
Ramón Sosa | Nathan Patterson | ||
Anthony Elanga | Beto |
Tình hình lực lượng | |||
Ola Aina Chấn thương cơ | Orel Mangala Chấn thương đầu gối | ||
Taiwo Awoniyi Chấn thương gân kheo | Jesper Lindstrøm Thoát vị | ||
Dominic Calvert-Lewin Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nottingham Forest vs Everton
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nottingham Forest
Thành tích gần đây Everton
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 7 | 2 | 44 | 79 | T T B T T |
2 | ![]() | 34 | 18 | 13 | 3 | 34 | 67 | T H H T H |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 23 | 61 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 14 | 60 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 5 | 10 | 18 | 59 | T T T T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T H H T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 5 | 57 | T T T T B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 12 | 49 | B B H T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 3 | 48 | T B T B B |
10 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 0 | 48 | H B B H B |
11 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | T B H H T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B B H H |
13 | ![]() | 33 | 8 | 14 | 11 | -6 | 38 | H B H T B |
14 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -8 | 38 | T B H B B |
15 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -13 | 38 | T T T T T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 4 | 18 | 10 | 37 | B B T B B |
17 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -18 | 36 | H B H B H |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -38 | 21 | B T B H B |
19 | ![]() | 33 | 4 | 6 | 23 | -46 | 18 | B B B H B |
20 | ![]() | 33 | 2 | 5 | 26 | -54 | 11 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại