Nicolas Dominguez sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
![]() Mario Lemina 30 | |
![]() Matheus Cunha 40 | |
![]() Morgan Gibbs-White (Kiến tạo: Giovanni Reyna) 45+1' | |
![]() Matheus Cunha 45+1' | |
![]() Joao Gomes 52 | |
![]() Danilo 57 | |
![]() Hee-Chan Hwang (Thay: Joao Gomes) 59 | |
![]() Hugo Bueno (Thay: Matt Doherty) 59 | |
![]() Matheus Cunha 62 | |
![]() Nicolas Dominguez (Thay: Ryan Yates) 66 | |
![]() Divock Origi (Thay: Giovanni Reyna) 71 | |
![]() Boubacar Traore (Thay: Matheus Cunha) 76 | |
![]() Morgan Gibbs-White 77 | |
![]() Tawanda Chirewa (Thay: Nelson Semedo) 88 | |
![]() Nathan Fraser (Thay: Pablo Sarabia) 88 | |
![]() Rodrigo Ribeiro (Thay: Danilo) 89 | |
![]() Nuno Tavares (Thay: Ola Aina) 89 | |
![]() Murillo 90+5' |
Thống kê trận đấu Nottingham Forest vs Wolves


Diễn biến Nottingham Forest vs Wolves
Số người tham dự hôm nay là 29604.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 46%, Wolverhampton: 54%.
Nathan Fraser của Wolverhampton chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Morgan Gibbs-White thực hiện quả bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Mario Lemina của Wolverhampton chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho Nottingham Forest.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Nathan Fraser của Wolverhampton vấp ngã Andrew Omobamidele
Thử thách nguy hiểm của Murillo từ Nottingham Forest. Hee-Chan Hwang là người nhận được điều đó.
Murillo của Nottingham Forest nhận thẻ vàng sau pha phạm lỗi nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Thử thách nguy hiểm của Murillo từ Nottingham Forest. Thomas Doyle là người nhận được điều đó.
Murillo của Nottingham Forest nhận thẻ vàng sau pha phạm lỗi nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Thử thách nguy hiểm của Murillo từ Nottingham Forest. Hee-Chan Hwang là người nhận được điều đó.
Wolverhampton thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 45%, Wolverhampton: 55%.
Matz Sels ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Wolverhampton bắt đầu phản công.
Mario Lemina giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Nottingham Forest thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Thomas Doyle giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Đội hình xuất phát Nottingham Forest vs Wolves
Nottingham Forest (4-2-3-1): Matz Sels (26), Neco Williams (7), Andrew Omobamidele (32), Murillo (40), Ola Aina (43), Ryan Yates (22), Danilo (28), Giovanni Reyna (20), Morgan Gibbs-White (10), Callum Hudson-Odoi (14), Chris Wood (11)
Wolves (3-4-2-1): José Sá (1), Santiago Bueno (4), Max Kilman (23), Toti Gomes (24), Nélson Semedo (22), Mario Lemina (5), João Gomes (8), Matt Doherty (2), Pablo Sarabia (21), Tommy Doyle (20), Matheus Cunha (12)


Thay người | |||
66’ | Ryan Yates Nicolás Domínguez | 59’ | Matt Doherty Hugo Bueno |
71’ | Giovanni Reyna Divock Origi | 59’ | Joao Gomes Hwang Hee-chan |
89’ | Ola Aina Nuno Tavares | 76’ | Matheus Cunha Boubacar Traore |
89’ | Danilo Rodrigo Ribeiro | 88’ | Pablo Sarabia Nathan Fraser |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Turner | Daniel Bentley | ||
Nuno Tavares | Tom King | ||
Harry Toffolo | Craig Dawson | ||
Moussa Niakhaté | Hugo Bueno | ||
Gonzalo Montiel | Boubacar Traore | ||
Ibrahim Sangaré | Tawanda Chirewa | ||
Nicolás Domínguez | Hwang Hee-chan | ||
Divock Origi | Ty Barnett | ||
Rodrigo Ribeiro | Nathan Fraser |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nottingham Forest vs Wolves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nottingham Forest
Thành tích gần đây Wolves
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 15 | 47 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 6 | 46 | B T T T T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
9 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 8 | 44 | T B B T B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -4 | 33 | H T H H H |
16 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -15 | 33 | H B B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -19 | 23 | T B T B H |
18 | ![]() | 28 | 3 | 8 | 17 | -32 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -48 | 9 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại