Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Rodney McDonald 14 | |
![]() Sean Fusire 15 | |
![]() Alassana Jatta (Kiến tạo: George Abbott) 19 | |
![]() Terell Thomas (Thay: Aaron Hayden) 45 | |
![]() Kadeem Harris (Thay: Cedwyn Scott) 63 | |
![]() William Patching (Thay: Sean Fusire) 63 | |
![]() Zak Johnson (Thay: Rodney McDonald) 72 | |
![]() Curtis Edwards (Thay: Conor Grant) 72 | |
![]() Kellan Gordon (Thay: Jodi Jones) 73 | |
![]() Charlie McArthur 76 | |
![]() Ethan Robson (Thay: Elliot Embleton) 81 | |
![]() David McGoldrick 86 | |
![]() Robbie Cundy (Thay: Alassana Jatta) 90 | |
![]() Will Jarvis (Thay: Alassana Jatta) 90 |
Thống kê trận đấu Notts County vs Carlisle United


Diễn biến Notts County vs Carlisle United
Alassana Jatta rời sân và được thay thế bởi Will Jarvis.

Thẻ vàng cho David McGoldrick.
Elliot Embleton rời sân và được thay thế bởi Ethan Robson.

Thẻ vàng cho Charlie McArthur.
Jodi Jones rời sân và được thay thế bởi Kellan Gordon.
Conor Grant rời sân và được thay thế bởi Curtis Edwards.
Rodney McDonald rời sân và được thay thế bởi Zak Johnson.
Sean Fusire rời sân và được thay thế bởi William Patching.
Cedwyn Scott rời sân và được thay thế bởi Kadeem Harris.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Aaron Hayden rời sân và được thay thế bởi Terell Thomas.
George Abbott đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alassana Jatta ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sean Fusire.

Thẻ vàng cho Rodney McDonald.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Notts County vs Carlisle United
Notts County (3-4-3): Alex Bass (1), Rod McDonald (3), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Jodi Jones (10), George Abbott (33), Jack Hinchy (6), Nick Tsaroulla (25), Conor Grant (11), Alassana Jatta (29), David McGoldrick (17)
Carlisle United (3-4-3): Gabriel Breeze (13), Aaron Hayden (6), Sam Lavelle (5), Charlie McArthur (22), Josh Williams (24), Sean Fusire (45), Callum Whelan (43), Jordan Jones (11), Elliot Embleton (44), Joe Hugill (17), Cedwyn Scott (20)


Thay người | |||
72’ | Rodney McDonald Zac Johnson | 45’ | Aaron Hayden Terell Thomas |
72’ | Conor Grant Curtis Edwards | 63’ | Cedwyn Scott Kadeem Harris |
73’ | Jodi Jones Kellan Gordon | 63’ | Sean Fusire Will Patching |
90’ | Alassana Jatta Will Jarvis | 81’ | Elliot Embleton Ethan Robson |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Slocombe | Harry Lewis | ||
Robbie Cundy | Cameron Harper | ||
Zac Johnson | Terell Thomas | ||
Kellan Gordon | Ethan Robson | ||
Curtis Edwards | Jack Ellis | ||
Will Jarvis | Kadeem Harris | ||
Charlie Whitaker | Will Patching |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Notts County
Thành tích gần đây Carlisle United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại