Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Conor Grant (Kiến tạo: Kellan Gordon) 3 | |
![]() (og) Zak Johnson 48 | |
![]() Jamie McDonnell 64 | |
![]() Kane Vincent-Young (Thay: Owura Edwards) 69 | |
![]() Lyle Taylor (Thay: Tyreece Simpson) 69 | |
![]() Charlie Whitaker (Thay: Curtis Edwards) 73 | |
![]() Mai Traore (Thay: Conor Grant) 73 | |
![]() Will Jarvis (Thay: Nicholas Tsaroulla) 73 | |
![]() Robbie Cundy (Thay: Rodney McDonald) 74 | |
![]() Robbie Cundy 76 | |
![]() Mandela Egbo 78 | |
![]() John-Kymani Gordon (Thay: Harry Anderson) 81 | |
![]() Arthur Read (Thay: Teddy Bishop) 90 |
Thống kê trận đấu Notts County vs Colchester United


Diễn biến Notts County vs Colchester United
Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Arthur Read.
Harry Anderson rời sân và được thay thế bởi John-Kymani Gordon.

Thẻ vàng cho Mandela Egbo.

Thẻ vàng cho Robbie Cundy.
Rodney McDonald rời sân và được thay thế bởi Robbie Cundy.
Nicholas Tsaroulla rời sân và được thay thế bởi Will Jarvis.
Conor Grant rời sân và được thay thế bởi Mai Traore.
Curtis Edwards rời sân và được thay thế bởi Charlie Whitaker.
Tyreece Simpson rời sân và được thay thế bởi Lyle Taylor.
Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi Kane Vincent-Young.

Thẻ vàng cho Jamie McDonnell.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Zak Johnson đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kellan Gordon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Conor Grant ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Notts County vs Colchester United
Notts County (3-4-3): Alex Bass (1), Zac Johnson (27), Matthew Platt (5), Rod McDonald (3), Kellan Gordon (2), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Nick Tsaroulla (25), Alassana Jatta (29), Curtis Edwards (22), Conor Grant (11)
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Teddy Bishop (8), Jamie McDonnell (15), Harry Anderson (7), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Tyreece Simpson (17)


Thay người | |||
73’ | Nicholas Tsaroulla Will Jarvis | 69’ | Owura Edwards Kane Vincent-Young |
73’ | Curtis Edwards Charlie Whitaker | 69’ | Tyreece Simpson Lyle Taylor |
73’ | Conor Grant Mai Traore | 81’ | Harry Anderson John-Kymani Gordon |
74’ | Rodney McDonald Robbie Cundy | 90’ | Teddy Bishop Arthur Read |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Slocombe | Tom Smith | ||
Robbie Cundy | Kane Vincent-Young | ||
Will Jarvis | Jack Tucker | ||
Charlie Whitaker | Arthur Read | ||
Jack Hinchy | Lyle Taylor | ||
Sam Austin | Kenneth Aboh | ||
Mai Traore | John-Kymani Gordon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Notts County
Thành tích gần đây Colchester United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại