Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lee O'Connor 52 | |
![]() Tom Davies 66 | |
![]() Mai Traore (Thay: Conor Grant) 67 | |
![]() Nicholas Tsaroulla (Thay: Kellan Gordon) 72 | |
![]() Josh Williams (Thay: Sam Finley) 79 | |
![]() Charlie Whitaker (Kiến tạo: Mai Traore) 80 | |
![]() Alassana Jatta (Kiến tạo: Mai Traore) 83 | |
![]() Alassana Jatta 84 | |
![]() Curtis Edwards (Thay: Charlie Whitaker) 86 | |
![]() Jack Hinchy (Thay: George Abbott) 86 | |
![]() Josh Hawkes (Thay: Omari Patrick) 86 | |
![]() Sam Mather (Thay: Jake Garrett) 87 | |
![]() Kristian Dennis (Thay: Josh Davison) 87 | |
![]() Kristian Dennis (Kiến tạo: Chris Merrie) 88 | |
![]() Jordan Turnbull 90+6' | |
![]() Alex Bass 90+6' | |
![]() Chris Merrie 90+8' |
Thống kê trận đấu Notts County vs Tranmere Rovers


Diễn biến Notts County vs Tranmere Rovers

Thẻ vàng cho Chris Merrie.

Thẻ vàng cho Alex Bass.

Thẻ vàng cho Jordan Turnbull.
Chris Merrie đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kristian Dennis đã ghi bàn!
Josh Davison rời sân và được thay thế bởi Kristian Dennis.
Jake Garrett rời sân và được thay thế bởi Sam Mather.
Omari Patrick rời sân và được thay thế bởi Josh Hawkes.
George Abbott rời sân và được thay thế bởi Jack Hinchy.
Charlie Whitaker rời sân và được thay thế bởi Curtis Edwards.

Thẻ vàng cho Alassana Jatta.
Mai Traore đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alassana Jatta đã ghi bàn!
Mai Traore đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charlie Whitaker đã ghi bàn!
Sam Finley rời sân và được thay thế bởi Josh Williams.
Kellan Gordon rời sân và được thay thế bởi Nicholas Tsaroulla.
Conor Grant rời sân và được thay thế bởi Mai Traore.

Thẻ vàng cho Tom Davies.

Thẻ vàng cho Lee O'Connor.
Đội hình xuất phát Notts County vs Tranmere Rovers
Notts County (3-4-2-1): Alex Bass (1), Zac Johnson (27), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Kellan Gordon (2), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Will Jarvis (36), Charlie Whitaker (16), Conor Grant (11), Alassana Jatta (29)
Tranmere Rovers (3-5-2): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Cameron Norman (2), Sam Finley (17), Chris Merrie (16), Jake Garrett (15), Omari Patrick (30), Connor Jennings (18), Josh Davison (10)


Thay người | |||
67’ | Conor Grant Mai Traore | 79’ | Sam Finley Josh Williams |
72’ | Kellan Gordon Nick Tsaroulla | 86’ | Omari Patrick Josh Hawkes |
86’ | George Abbott Jack Hinchy | 87’ | Jake Garrett Samuel Mather |
86’ | Charlie Whitaker Curtis Edwards | 87’ | Josh Davison Kristian Dennis |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Slocombe | Joe Murphy | ||
Robbie Cundy | Josh Hawkes | ||
Jack Hinchy | Samuel Mather | ||
Madou Cisse | Kristian Dennis | ||
Curtis Edwards | Harvey Saunders | ||
Nick Tsaroulla | Connor Wood | ||
Mai Traore | Josh Williams |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Notts County
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại