Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andras Huszti 12 | |
![]() Zan Medved 17 | |
![]() Bogdan Melnyk 25 | |
![]() Nicolas Stefanelli (Thay: Kristian Sekularac) 56 | |
![]() Milan Kovacs (Thay: Aboubakar Keita) 69 | |
![]() Mario Simut (Thay: Filip Holender) 71 | |
![]() Krisztian Keresztes 72 | |
![]() Marton Eppel (Thay: Zan Medved) 75 | |
![]() Bogdan Melnyk 76 | |
![]() Bogdan Melnyk 76 | |
![]() Milan Peto (Thay: Andras Huszti) 78 | |
![]() Ronaldo Deaconu (Thay: Peter Beke) 81 | |
![]() Barna Benczenleitner (Thay: Barnabas Nagy) 81 | |
![]() Krisztian Kovacs (Thay: Jaroslav Navratil) 81 | |
![]() Simeon Petrov 88 | |
![]() Yurii Toma 90+2' | |
![]() Csaba Spandler 90+3' |
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Fehervar FC


Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Fehervar FC

Thẻ vàng cho Csaba Spandler.

Thẻ vàng cho Yurii Toma.

Thẻ vàng cho Simeon Petrov.
Jaroslav Navratil rời sân và được thay thế bởi Krisztian Kovacs.
Barnabas Nagy rời sân và được thay thế bởi Barna Benczenleitner.
Peter Beke rời sân và được thay thế bởi Ronaldo Deaconu.
Andras Huszti rời sân và được thay thế bởi Milan Peto.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Bogdan Melnyk nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Bogdan Melnyk nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Zan Medved rời sân và được thay thế bởi Marton Eppel.

V À A A A O O O - Krisztian Keresztes ghi bàn!
Filip Holender rời sân và được thay thế bởi Mario Simut.
Aboubakar Keita rời sân và được thay thế bởi Milan Kovacs.
Kristian Sekularac rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bogdan Melnyk.

Thẻ vàng cho Zan Medved.

Thẻ vàng cho Andras Huszti.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Fehervar FC
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Krisztian Keresztes (24), Pavlos Correa (44), Aron Alaxai (4), Jaroslav Navratil (7), Yurii Toma (6), Aboubakar Keita (8), Barnabas Nagy (77), Dominik Nagy (14), Zan Medved (55), Peter Beke (9)
Fehervar FC (4-5-1): Martin Dala (57), Filip Holender (70), Simeon Petrov (3), Andras Huszti (21), Ivan Milicevic (7), Matyas Katona (77), Bogdan Melnyk (8), Csaba Spandler (4), Balint Szabo (23), Bence Bedi (27), Kristian Sekularac (28)


Thay người | |||
69’ | Aboubakar Keita Milan Kovacs | 56’ | Kristian Sekularac Nicolas Stefanelli |
75’ | Zan Medved Marton Eppel | 71’ | Filip Holender Mario Simut |
81’ | Peter Beke Octavian Deaconu | 78’ | Andras Huszti Milan Peto |
81’ | Barnabas Nagy Barna Benczenleitner | ||
81’ | Jaroslav Navratil Krisztian Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Bela Csongor Fejer | Gergely Nagy | ||
Ranko Jokic | Sandro Kalandadze | ||
Octavian Deaconu | Nicolas Stefanelli | ||
Milan Kovacs | Matyas Kovacs | ||
Attila Temesvari | Mario Simut | ||
Marton Eppel | Gergo Ominger | ||
Ognjen Radosevic | Kristof Lakatos | ||
Barna Benczenleitner | Tamas Horvath | ||
Krisztian Kovacs | Milan Peto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Thành tích gần đây Fehervar FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 14 | 53 | T T H B H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 7 | 6 | 19 | 52 | T H T T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 9 | 43 | H T H T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 9 | 42 | T B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -7 | 39 | H H B T B |
7 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -7 | 35 | B H B T H |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | H H B B H |
9 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -7 | 29 | H T T B T |
10 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -7 | 29 | B H T B B |
11 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -23 | 27 | B B B T B |
12 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -20 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại