Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lukas Bergqvist 17 | |
![]() Youssoupha Sanyang 22 | |
![]() Thomas Isherwood 40 | |
![]() Niklas Soederberg 45+2' | |
![]() Anton Saletros 51 | |
![]() Aron Csongvai 57 | |
![]() Alexander Fesshaie Beraki (Thay: Johan Hove) 64 | |
![]() Daniel Ljung (Thay: Youssoupha Sanyang) 76 | |
![]() Noah Soederberg (Thay: Niklas Soederberg) 76 | |
![]() Daniel Ljung 78 | |
![]() Ivan Kricak 79 | |
![]() Bersant Celina 80 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Thay: John Guidetti) 83 | |
![]() Dennis Olsson (Thay: Lukas Bergqvist) 88 | |
![]() Albin Moerfelt (Thay: David Seger) 90 | |
![]() Kazper Karlsson (Thay: Bersant Celina) 90 | |
![]() Dino Besirovic 90+4' |
Thống kê trận đấu Oesters IF vs AIK


Diễn biến Oesters IF vs AIK

Thẻ vàng cho Dino Besirovic.
Bersant Celina rời sân và được thay thế bởi Kazper Karlsson.
David Seger rời sân và được thay thế bởi Albin Moerfelt.
Lukas Bergqvist rời sân và được thay thế bởi Dennis Olsson.
John Guidetti rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.

V À A A O O O - Bersant Celina đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ivan Kricak.

Thẻ vàng cho Daniel Ljung.
Niklas Soederberg rời sân và được thay thế bởi Noah Soederberg.
Youssoupha Sanyang rời sân và được thay thế bởi Daniel Ljung.
Johan Hove rời sân và được thay thế bởi Alexander Fesshaie Beraki.

Thẻ vàng cho Aron Csongvai.

Thẻ vàng cho Anton Saletros.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Niklas Soederberg.

Thẻ vàng cho Thomas Isherwood.

Thẻ vàng cho Youssoupha Sanyang.

Thẻ vàng cho Lukas Bergqvist.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oesters IF vs AIK
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Ivan Kricak (15), Lukas Bergquist (21), Niklas Söderberg (9), Daniel Ask (8), David Seger (7), Youssoupha Sanyang (25), Alibek Aliev Aliyevich (20), Matias Tamminen (19)
AIK (3-5-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Mads Thychosen (17), Johan Hove (8), Anton Jonsson Saletros (7), Aron Csongvai (33), Dino Besirovic (19), John Guidetti (11), Bersant Celina (10)


Thay người | |||
76’ | Niklas Soederberg Noah Soderberg | 64’ | Johan Hove Alexander Fesshaie Beraki |
76’ | Youssoupha Sanyang Daniel Ljung | 83’ | John Guidetti Andronikos Kakoullis |
88’ | Lukas Bergqvist Dennis Olsson | 90’ | Bersant Celina Kazper Karlsson |
90’ | David Seger Chriss-Albin Mörfelt |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Lundahl Persson | Kalle Joelsson | ||
Sebastian Starke Hedlund | Kazper Karlsson | ||
Noah Soderberg | Andronikos Kakoullis | ||
Chriss-Albin Mörfelt | Oscar Uddenäs | ||
Dennis Olsson | Stanley Wilson | ||
Daniel Ljung | Jere Uronen | ||
Oskar Gabrielsson | Victor Andersson | ||
Vladimir Rodic | Alexander Fesshaie Beraki | ||
Magnus Christensen | Van Der Laan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oesters IF
Thành tích gần đây AIK
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | H T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T B |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T T B T H |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | B B T B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
9 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B B T B H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B B H B H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B T B B H |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại