Ném biên cho AEK Athens.
![]() Aboubakary Koita 24 | |
![]() Frantzdy Pierrot (Thay: Niclas Eliasson) 46 | |
![]() Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Gelson Martins) 55 | |
![]() Dani Garcia 62 | |
![]() Stavros Pilios (Thay: Mijat Gacinovic) 65 | |
![]() Orbelin Pineda (Thay: Aboubakary Koita) 66 | |
![]() Stavros Pilios 70 | |
![]() Costinha (Thay: Christos Mouzakitis) 70 | |
![]() David Carmo (Thay: Lorenzo Pirola) 71 | |
![]() Jens Joensson (Thay: Harold Moukoudi) 73 | |
![]() Gerasimos Mitoglou 76 | |
![]() Roberto Pereyra (Thay: Anthony Martial) 81 | |
![]() Moses Odubajo 84 | |
![]() Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi) 90 | |
![]() Roman Yaremchuk 90+2' | |
![]() Harold Moukoudi 90+6' | |
![]() Alexandros Paschalakis 90+6' |
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Athens


Diễn biến Olympiacos vs Athens
Liệu Olympiacos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của AEK Athens không?
Olympiacos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho AEK Athens ở phần sân của Olympiacos.
Bóng an toàn khi Olympiacos được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

Roman Yaremchuk (Olympiacos) nhận thẻ vàng.
Colombo trao cho đội khách một quả ném biên.
Colombo thổi phạt cho Olympiacos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi AEK Athens được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Olympiacos được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Roman Yaremchuk vào sân thay cho Ayoub El Kaabi của Olympiacos.
Ném biên cho Olympiacos tại Sân vận động Karaiskakis.
Colombo thổi phạt cho AEK Athens được hưởng một quả đá phạt.
Colombo ra hiệu cho một quả ném biên của AEK Athens ở phần sân của Olympiacos.
Đá phạt cho Olympiacos ở phần sân nhà.
AEK Athens thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ của Olympiacos.

Moses Odubajo của AEK Athens đã bị Colombo phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Olympiacos được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Piraeus.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội khách thay thế Anthony Martial bằng Roberto Pereyra.
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Athens
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Bruno Onyemaechi (70), Dani García (14), Christos Mouzakitis (96), Gelson Martins (10), Santiago Hezze (32), Chiquinho (22), Ayoub El Kaabi (9)
Athens (4-2-3-1): Alberto Brignoli (91), Moses Odubajo (29), Gerasimos Mitoglou (24), Harold Moukoudi (2), Mijat Gaćinović (8), Damian Szymański (4), Petros Mantalos (20), Niclas Eliasson (19), Erik Lamela (9), Aboubakary Koita (11), Anthony Martial (26)


Thay người | |||
70’ | Christos Mouzakitis Costinha | 46’ | Niclas Eliasson Frantzdy Pierrot |
71’ | Lorenzo Pirola David Carmo | 65’ | Mijat Gacinovic Stavros Pilios |
90’ | Ayoub El Kaabi Roman Yaremchuk | 66’ | Aboubakary Koita Orbelín Pineda |
73’ | Harold Moukoudi Jens Jonsson | ||
81’ | Anthony Martial Roberto Pereyra |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Paschalakis | Thomas Strakosha | ||
Giulian Biancone | Stavros Pilios | ||
Costinha | Lazaros Rota | ||
David Carmo | Jens Jonsson | ||
Luis Palma | Orbelín Pineda | ||
Marko Stamenic | Roberto Pereyra | ||
Kristoffer Velde | Frantzdy Pierrot | ||
Roman Yaremchuk | Paolo Fernandes | ||
Antonis Papakanellos | Dimitrios Theodoridis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Olympiacos
Thành tích gần đây Athens
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 8 | 30 | H H T T T |
2 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | -2 | 24 | B B B T T |
3 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -1 | 21 | T H T B B |
4 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -5 | 18 | T B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -2 | 38 | H B H T H |
2 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | 2 | 37 | H T T B T |
3 | 30 | 9 | 6 | 15 | -18 | 33 | T H B T H | |
4 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B H H T T |
5 | 30 | 5 | 10 | 15 | -19 | 25 | T H T B B | |
6 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -35 | 16 | T H B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 31 | 66 | T T T B T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 11 | 56 | T H B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 5 | 8 | 24 | 53 | B H B B B |
4 | ![]() | 29 | 16 | 4 | 9 | 25 | 52 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại