Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() (Pen) Ricky Van Wolfswinkel 9 | |
![]() Youri Regeer 14 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Youri Regeer) 23 | |
![]() Alec Van Hoorenbeeck 26 | |
![]() Gustaf Lagerbielke (Thay: Mees Hilgers) 37 | |
![]() (Pen) Ayoub El Kaabi 40 | |
![]() Gelson Martins 45+3' | |
![]() David Carmo (Thay: Panagiotis Retsos) 58 | |
![]() Costinha (Thay: Willian) 68 | |
![]() Santiago Hezze 72 | |
![]() Mitchel van Bergen (Thay: Sayfallah Ltaief) 79 | |
![]() Daan Rots (Thay: Ricky van Wolfswinkel) 79 | |
![]() Mathias Kjoeloe (Thay: Michal Sadilek) 79 | |
![]() Giulian Biancone (Thay: Francisco Ortega) 82 | |
![]() Roman Yaremchuk (Thay: Charalampos Kostoulas) 82 | |
![]() Marko Stamenic (Thay: Christos Mouzakitis) 82 |
Thống kê trận đấu Olympiacos vs FC Twente


Diễn biến Olympiacos vs FC Twente
Christos Mouzakitis rời sân và được thay thế bởi Marko Stamenic.
Christos Mouzakitis rời sân và được thay thế bởi Marko Stamenic.
Charalampos Kostoulas rời sân và được thay thế bởi Roman Yaremchuk.
Francisco Ortega rời sân và được thay thế bởi Giulian Biancone.
Michal Sadilek rời sân và được thay thế bởi Mathias Kjoeloe.
Ricky van Wolfswinkel rời sân và được thay thế bởi Daan Rots.
Sayfallah Ltaief rời sân và được thay thế bởi Mitchel van Bergen.

Thẻ vàng cho Santiago Hezze.
Willian rời sân và được thay thế bởi Costinha.
Panagiotis Retsos rời sân và được thay thế bởi David Carmo.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng dành cho Gelson Martins.

BỎ LỠ - Ayoub El Kaabi thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!
Mees Hilgers rời sân và được thay thế bởi Gustaf Lagerbielke.

Thẻ vàng dành cho Alec Van Hoorenbeeck.
Youri Regeer rời sân và được thay thế bởi Sayfallah Ltaief.

Thẻ vàng cho Youri Regeer.

ANH ẤY BỎ LỠ - Ricky van Wolfswinkel thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!
Đội hình xuất phát Olympiacos vs FC Twente
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Francisco Ortega (3), Christos Mouzakitis (96), Santiago Hezze (32), Gelson Martins (10), Charalampos Kostoulas (84), Willian (18), Ayoub El Kaabi (9)
FC Twente (4-3-3): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Alec Van Hoorenbeeck (17), Anass Salah-Eddine (34), Youri Regeer (8), Sem Steijn (14), Michal Sadílek (23), Ricky van Wolfswinkel (9), Sam Lammers (10), Michel Vlap (18)


Thay người | |||
58’ | Panagiotis Retsos David Carmo | 23’ | Mitchel van Bergen Sayfallah Ltaief |
68’ | Willian Costinha | 37’ | Mees Hilgers Gustaf Lagerbielke |
82’ | Charalampos Kostoulas Roman Yaremchuk | 79’ | Michal Sadilek Mathias Kjølø |
82’ | Francisco Ortega Giulian Biancone | 79’ | Ricky van Wolfswinkel Daan Rots |
82’ | Christos Mouzakitis Marko Stamenic | 79’ | Sayfallah Ltaief Mitchell Van Bergen |
Cầu thủ dự bị | |||
David Carmo | Issam El Maach | ||
Roman Yaremchuk | Gustaf Lagerbielke | ||
Giorgos Masouras | Bas Kuipers | ||
Costinha | Mats Rots | ||
Alexandros Paschalakis | Mathias Kjølø | ||
Alexandros Anagnostopoulos | Carel Eiting | ||
Giulian Biancone | Max Bruns | ||
Apostolos Apostolopoulos | Sayfallah Ltaief | ||
Andreas Ntoi | Daan Rots | ||
Marko Stamenic | Gijs Besselink | ||
Sergio Oliveira | Mitchell Van Bergen | ||
Kristoffer Velde | Przemyslaw Tyton |
Tình hình lực lượng | |||
Theofanis Bakoulas Va chạm | Younes Taha Không xác định | ||
Yusuf Yazıcı Chấn thương dây chằng chéo |
Nhận định Olympiacos vs FC Twente
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Olympiacos
Thành tích gần đây FC Twente
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại