Ngày tham dự hôm nay là năm 20192.
![]() Antoine Griezmann 20 | |
![]() Alejandro Catena 54 | |
![]() Cesar Azpilicueta (Thay: Nahuel Molina) 61 | |
![]() Iker Munoz (Thay: Lucas Torro) 66 | |
![]() Jon Moncayola (Thay: Pablo Ibanez) 66 | |
![]() Rodrigo Riquelme (Thay: Marcos Llorente) 67 | |
![]() Aimar Oroz 76 | |
![]() Jagoba Arrasate 78 | |
![]() Enrique Barja (Thay: Johan Mojica) 78 | |
![]() Raul Garcia (Thay: Ante Budimir) 78 | |
![]() Rodrigo Riquelme (Kiến tạo: Samuel Dias Lino) 81 | |
![]() Samuel Dias Lino 82 | |
![]() Alvaro Morata 84 | |
![]() Ezequiel Avila 85 | |
![]() Alvaro Morata 85 | |
![]() Alvaro Morata 87 | |
![]() Ruben Garcia (Thay: Aimar Oroz) 90 | |
![]() Aitor Fernandez 90 | |
![]() Aitor Fernandez 90+5' |
Thống kê trận đấu Osasuna vs Atletico


Diễn biến Osasuna vs Atletico
Atletico Madrid đã không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội chơi tốt hơn nhưng họ vẫn là người chiến thắng.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Osasuna: 55%, Atletico Madrid: 45%.
Quả phát bóng lên cho Atletico Madrid.

Aitor Fernandez nhận thẻ vàng.
Osasuna đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Alejandro Catena thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Jose Gimenez của Atletico Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Osasuna đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Saul Niguez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đồng đội
Koke thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Osasuna đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Ồ... đó là người trông trẻ! Cesar Azpilicueta đáng lẽ phải ghi bàn từ vị trí đó
Antoine Griezman của Atletico Madrid thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Cesar Azpilicueta nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Samuel Dias Lino tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.

Aitor Fernandez nhận thẻ vàng.
Jan Oblak ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Đội hình xuất phát Osasuna vs Atletico
Osasuna (4-3-3): Aitor Fernandez (13), Jesus Areso (12), Alejandro Catena (24), David Garcia (5), Juan Cruz (3), Aimar Oroz (10), Lucas Torro (6), Pablo Ibanez (19), Ezequiel Avila (9), Ante Budimir (17), Johan Mojica (22)
Atletico (5-3-2): Jan Oblak (13), Nahuel Molina (16), Axel Witsel (20), Jose Maria Gimenez (2), Mario Hermoso (22), Lino (12), Marcos Llorente (14), Koke (6), Saul Niguez (8), Antoine Griezmann (7), Alvaro Morata (19)


Thay người | |||
66’ | Lucas Torro Iker Munoz | 61’ | Nahuel Molina Cesar Azpilicueta |
66’ | Pablo Ibanez Jon Moncayola | 67’ | Marcos Llorente Rodrigo Riquelme |
78’ | Johan Mojica Kike Barja | ||
78’ | Ante Budimir Raul | ||
90’ | Aimar Oroz Ruben Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Herrera | Cesar Azpilicueta | ||
Ruben Pena | Ivo Grbic | ||
Iker Munoz | Antonio Gomis | ||
Kike Barja | Ilias Kostis | ||
Dimitrios Stamatakis | Marco Moreno Ojeda | ||
Nacho Vidal | Javi Galan | ||
Jorge Herrando | Rodrigo Riquelme | ||
Jon Moncayola | Aitor Gismera Monge | ||
Ruben Garcia | Salim El Jebari El Hannouni | ||
Jose Arnaiz | Adrian Nino | ||
Raul |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại