Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Osasuna đã giành được chiến thắng
![]() Raul Garcia (Kiến tạo: Pablo Ibanez) 9 | |
![]() Raul Garcia 26 | |
![]() Moi Gomez 29 | |
![]() Iker Munoz 31 | |
![]() Luis Milla 39 | |
![]() Jose Angel Carmona (Thay: Carles Alena) 46 | |
![]() Jordi Martin (Thay: Gaston Alvarez) 46 | |
![]() Borja Mayoral (Kiến tạo: Enes Unal) 64 | |
![]() Aimar Oroz (Thay: Moi Gomez) 66 | |
![]() Darko Brasanac (Thay: Pablo Ibanez) 66 | |
![]() Nemanja Maksimovic (Kiến tạo: Luis Milla) 68 | |
![]() Jesus Areso (Thay: Ruben Pena) 73 | |
![]() Jose Arnaiz (Thay: Raul Garcia) 73 | |
![]() David Garcia 76 | |
![]() Juan Iglesias 77 | |
![]() Jesus Areso 80 | |
![]() Pablo Ibanez 80 | |
![]() Nemanja Maksimovic 86 | |
![]() Lucas Torro (Thay: Iker Munoz) 86 | |
![]() Juan Cruz 89 | |
![]() Jose Angel Carmona 90+5' |
Thống kê trận đấu Osasuna vs Getafe


Diễn biến Osasuna vs Getafe
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Osasuna: 42%, Getafe: 58%.
Alejandro Catena giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Getafe thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Osasuna thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Jose Angel Carmona thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Osasuna thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

Thẻ vàng dành cho Jose Angel Carmona.
Pha thách thức nguy hiểm của Jose Angel Carmona từ Getafe. Lucas Torro là người nhận được điều đó.

Thẻ vàng dành cho Jose Angel Carmona.
Pha thách thức nguy hiểm của Jose Angel Carmona từ Getafe. Lucas Torro là người nhận được điều đó.
Luis Milla thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Kiểm soát bóng: Osasuna: 42%, Getafe: 58%.
Osasuna đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Lucas Torro giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Nemanja Maksimovic
Osasuna thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Johan Mojica thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Osasuna thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Getafe.
Đội hình xuất phát Osasuna vs Getafe
Osasuna (3-5-2): Sergio Herrera (1), David García (5), Alejandro Catena (24), Juan Cruz (3), Rubén Peña (15), Pablo Ibáñez (19), Iker Muñoz (34), Moi Gómez (16), Johan Mojica (22), Raul (23), Ante Budimir (17)
Getafe (4-4-2): David Soria (13), Djené (2), Omar Alderete (15), Gastón Álvarez (4), Diego Rico (16), Carles Aleñá (11), Luis Milla (5), Nemanja Maksimovic (20), Mason Greenwood (12), Borja Mayoral (19), Enes Ünal (10)


Thay người | |||
66’ | Moi Gomez Aimar Oroz | 46’ | Carles Alena José Ángel Carmona |
66’ | Pablo Ibanez Darko Brasanac | ||
73’ | Ruben Pena Jesús Areso | ||
73’ | Raul Garcia José Arnaiz | ||
86’ | Iker Munoz Lucas Torró |
Cầu thủ dự bị | |||
Aitor Fernández | Daniel Fuzato | ||
Jesús Areso | Fabrizio Angileri | ||
Jon Moncayola | Domingos Duarte | ||
Lucas Torró | José Ángel Carmona | ||
Aimar Oroz | Juan Iglesias | ||
Rubén García | Stefan Mitrovic | ||
Nacho Vidal | Óscar | ||
Unai García | Yellu Santiago | ||
Jorge Herrando | Jorge Martin Camunas | ||
Darko Brasanac | |||
Kike Barja | |||
José Arnaiz |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Osasuna vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 48 | 60 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 32 | 60 | H T B T T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 24 | 56 | H T T B B |
4 | ![]() | 28 | 14 | 10 | 4 | 22 | 52 | H T B H T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 11 | 44 | T H T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 3 | 44 | T T T T T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -6 | 40 | T H H H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 0 | 39 | H T H T T |
9 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 0 | 37 | B B H B H |
10 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -5 | 36 | T H H T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | 2 | 36 | T B B T T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -5 | 35 | B T B B H |
13 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -5 | 34 | B B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 12 | 8 | -6 | 33 | H H B H B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -13 | 28 | B H T H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -15 | 28 | H B H T H |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -10 | 27 | H B H T H |
18 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -17 | 27 | H B T B B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -15 | 25 | B B H B H |
20 | ![]() | 28 | 4 | 4 | 20 | -45 | 16 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại