![]() Ramon Mierez 15 | |
![]() Ante Matej Juric 36 | |
![]() Josip Mitrovic (Thay: Vinko Petkovic) 46 | |
![]() Tim Matavz (Thay: Robert Cosic) 59 | |
![]() Nikola Vujnovic (Thay: Ante Matej Juric) 59 | |
![]() Josip Spoljaric 63 | |
![]() Jurica Prsir (Thay: Kristian Fucak) 77 | |
![]() Valentino Majstorovic 79 | |
![]() Nail Omerovic (Thay: Mijo Caktas) 84 | |
![]() Ognjen Bakic (Thay: Kristijan Lovric) 90 | |
![]() Dominik Babic (Thay: Ramon Mierez) 90 |
Thống kê trận đấu Osijek vs HNK Gorica


Đội hình xuất phát Osijek vs HNK Gorica
Thay người | |||
84’ | Mijo Caktas Nail Omerovic | 46’ | Vinko Petkovic Josip Mitrovic |
90’ | Ramon Mierez Dominik Babic | 59’ | Robert Cosic Tim Matavz |
90’ | Kristijan Lovric Ognjen Bakic | 59’ | Ante Matej Juric Nikola Vujnovic |
77’ | Kristian Fucak Jurica Prsir |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Babic | Luka Kapulica | ||
Ognjen Bakic | Tim Matavz | ||
Marko Baresic | Mario Matkovic | ||
Domagoj Bukvic | Josip Mitrovic | ||
Yevhen Cheberko | Merveil Ndockyt | ||
Ivan Fiolic | Jurica Prsir | ||
Diego Hernandez Barriuso | Skrbin Vinko | ||
Nikola Janjic | Nikola Vujnovic | ||
Marin Leovac | Karlo Ziger | ||
Nail Omerovic | |||
Mile Skoric | |||
Filip Zivkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osijek
Thành tích gần đây HNK Gorica
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại