Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sam Long (Thay: Gregory Leigh) 41 | |
![]() Sam Long (Thay: Greg Leigh) 42 | |
![]() Andre Dozzell 45+1' | |
![]() Andre Dozzell (Kiến tạo: Robert Atkinson) 47 | |
![]() Adil Aouchiche (Thay: Matt Ritchie) 63 | |
![]() Mark O'Mahony (Thay: Colby Bishop) 64 | |
![]() Ole Romeny (Thay: Mark Harris) 66 | |
![]() Stanley Mills (Thay: Ruben Rodrigues) 66 | |
![]() Tyler Goodrham (Thay: Siriki Dembele) 66 | |
![]() Cohen Bramall (Thay: Callum Lang) 67 | |
![]() Terry Devlin (Thay: Zak Swanson) 84 | |
![]() Marlon Pack (Thay: Isaac Hayden) 84 | |
![]() Matthew Phillips (Thay: Peter Kioso) 84 | |
![]() Mark O'Mahony 87 | |
![]() Mark O'Mahony (Kiến tạo: Terry Devlin) 90+6' |
Thống kê trận đấu Oxford United vs Portsmouth


Diễn biến Oxford United vs Portsmouth

V À A A O O O - Mark O'Mahony đã ghi bàn!
Terry Devlin đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mark O'Mahony.
Peter Kioso rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.
Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Marlon Pack.
Zak Swanson rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.
Callum Lang rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Tyler Goodrham.
Ruben Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Stanley Mills.
Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Ole Romeny.
Colby Bishop rời sân và được thay thế bởi Mark O'Mahony.
Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.
Robert Atkinson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andre Dozzell ghi bàn!

V À A A A O O O Portsmouth ghi bàn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Oxford United vs Portsmouth
Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Peter Kioso (30), Michał Helik (47), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Will Vaulks (4), Cameron Brannagan (8), Przemysław Płacheta (7), Rúben Rodrigues (20), Siriki Dembélé (23), Mark Harris (9)
Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Zak Swanson (22), Hayden Matthews (44), Robert Atkinson (35), Connor Ogilvie (3), Isaac Hayden (45), Andre Dozzell (21), Matt Ritchie (30), Callum Lang (49), Josh Murphy (23), Colby Bishop (9)


Thay người | |||
41’ | Gregory Leigh Sam Long | 63’ | Matt Ritchie Adil Aouchiche |
66’ | Ruben Rodrigues Stanley Mills | 64’ | Colby Bishop Mark O'Mahony |
66’ | Mark Harris Ole Romeny | 67’ | Callum Lang Cohen Bramall |
66’ | Siriki Dembele Tyler Goodhram | 84’ | Isaac Hayden Marlon Pack |
84’ | Peter Kioso Matt Phillips | 84’ | Zak Swanson Terry Devlin |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Ingram | Jordan Archer | ||
Sam Long | Cohen Bramall | ||
Hidde Ter Avest | Marlon Pack | ||
Matt Phillips | Adil Aouchiche | ||
Idris El Mizouni | Terry Devlin | ||
Stanley Mills | Mark O'Mahony | ||
Ole Romeny | Kaide Gordon | ||
Tyler Goodhram | Christian Saydee | ||
Alex Matos | Regan Poole |
Tình hình lực lượng | |||
Joe Bennett Chấn thương mắt cá | Ibane Bowat Không xác định | ||
Ben Nelson Không xác định | Jacob Farrell Không xác định | ||
Max Woltman Không xác định | Kusini Yengi Chấn thương đầu gối |
Nhận định Oxford United vs Portsmouth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oxford United
Thành tích gần đây Portsmouth
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại