Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Siriki Dembele 38 | |
![]() Hidde ter Avest 53 | |
![]() Vinicius de Souza Costa (Thay: Hamza Choudhury) 59 | |
![]() Jesurun Rak-Sakyi (Thay: Ben Brereton Diaz) 59 | |
![]() Anel Ahmedhodzic 60 | |
![]() Alex Matos (Thay: Ole Romeny) 68 | |
![]() Kieffer Moore (Thay: Tyrese Campbell) 68 | |
![]() Przemyslaw Placheta 74 | |
![]() Callum O'Hare (Thay: Rhian Brewster) 77 | |
![]() Thomas Cannon (Thay: Sydie Peck) 77 | |
![]() Tyler Goodrham (Thay: Przemyslaw Placheta) 81 | |
![]() Joseph Bennett (Thay: Siriki Dembele) 81 | |
![]() Idris El Mizouni (Thay: Cameron Brannagan) 87 | |
![]() Tom Bradshaw (Thay: Mark Harris) 87 | |
![]() Jack Robinson 90+5' | |
![]() Gustavo Hamer 90+6' |
Thống kê trận đấu Oxford United vs Sheffield United


Diễn biến Oxford United vs Sheffield United
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

Thẻ vàng cho Jack Robinson.
Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.
Cameron Brannagan rời sân và được thay thế bởi Idris El Mizouni.
Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Joseph Bennett.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Tyler Goodrham.
Sydie Peck rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.

Thẻ vàng cho Przemyslaw Placheta.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.
Ole Romeny rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Jesurun Rak-Sakyi.
Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Vinicius de Souza Costa.

Thẻ vàng cho Hidde ter Avest.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Siriki Dembele đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oxford United vs Sheffield United
Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Hidde Ter Avest (24), Ben Nelson (16), Michał Helik (47), Ciaron Brown (3), Cameron Brannagan (8), Will Vaulks (4), Przemysław Płacheta (7), Ole Romeny (11), Siriki Dembélé (23), Mark Harris (9)
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Femi Seriki (38), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Hamza Choudhury (24), Sydie Peck (42), Ben Brereton Díaz (20), Rhian Brewster (7), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)


Thay người | |||
68’ | Ole Romeny Alex Matos | 59’ | Ben Brereton Diaz Jesurun Rak-Sakyi |
81’ | Siriki Dembele Joe Bennett | 59’ | Hamza Choudhury Vinicius Souza |
81’ | Przemyslaw Placheta Tyler Goodhram | 68’ | Tyrese Campbell Kieffer Moore |
87’ | Cameron Brannagan Idris El Mizouni | 77’ | Rhian Brewster Callum O'Hare |
87’ | Mark Harris Tom Bradshaw | 77’ | Sydie Peck Tom Cannon |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Ingram | Adam Davies | ||
Sam Long | Alfie Gilchrist | ||
Joe Bennett | Sam McCallum | ||
Idris El Mizouni | Rob Holding | ||
Stanley Mills | Callum O'Hare | ||
Alex Matos | Jesurun Rak-Sakyi | ||
Tyler Goodhram | Vinicius Souza | ||
Rúben Rodrigues | Kieffer Moore | ||
Tom Bradshaw | Tom Cannon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oxford United
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại