Paderborn ném biên.
![]() Kai Klefisch (Thay: Jannis Heuer) 14 | |
![]() Lukas Schleimer (Kiến tạo: Enrico Valentini) 20 | |
![]() Jannes-Kilian Horn 40 | |
![]() Ron Schallenberg 64 | |
![]() Christoph Daferner 65 | |
![]() Christoph Daferner (Thay: Can Uzun) 65 | |
![]() Niclas Nadj (Thay: Florent Muslija) 67 | |
![]() Robert Leipertz 67 | |
![]() Robert Leipertz (Thay: Sirlord Conteh) 67 | |
![]() Nathaniel Brown 73 | |
![]() Erik Shuranov (Thay: Lukas Schleimer) 74 | |
![]() James Lawrence 74 | |
![]() James Lawrence (Thay: Jannes-Kilian Horn) 74 | |
![]() Uwe Huenemeier (Thay: Tobias Mueller) 80 | |
![]() Dennis Srbeny (Thay: Marvin Pieringer) 80 | |
![]() Uwe Huenemeier 83 | |
![]() Pascal Koepke (Thay: Fabian Nuernberger) 89 |
Thống kê trận đấu Paderborn vs 1. FC Nuremberg


Diễn biến Paderborn vs 1. FC Nuremberg
Sascha Stegemann ra hiệu cho Nuremberg được hưởng quả đá phạt.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Paderborn.
Quả phát bóng lên cho Paderborn tại Benteler-Arena.
Nuremberg đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Christoph Daferner lại đi chệch cột dọc khung thành.
Nuremberg được hưởng quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Uwe Hunemeier đi chệch mục tiêu của Paderborn.
Sascha Stegemann ra hiệu cho Nuremberg hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Paderborn thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Pascal Kopke sẽ thay thế Fabian Nurnberger cho Nuremberg tại Benteler-Arena.
Quả đá phạt cho Nuremberg bên phần sân của họ.
Cú đánh đầu của Uwe Hunemeier đi chệch mục tiêu của Paderborn.
Ném biên cho Paderborn bên phần sân nhà.
Bóng đi hết cuộc chơi cho một quả phát bóng lên Nuremberg.
Uwe Hunemeier của đội Paderborn thực hiện pha đánh đầu nhưng bóng đi không trúng đích.
Paderborn được hưởng quả phạt góc bởi Sascha Stegemann.
Sascha Stegemann ra hiệu cho Paderborn được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Sascha Stegemann thực hiện quả ném biên ở Nuremberg bên phần sân của Paderborn.
Nuremberg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

Uwe Hunemeier của đội Paderborn đã bị Sascha Stegemann phạt thẻ vàng đầu tiên.
Ở Paderborn, đội khách được hưởng một quả phạt trực tiếp.
Đội hình xuất phát Paderborn vs 1. FC Nuremberg
Paderborn (3-4-2-1): Jannik Huth (21), Jannis Heuer (24), Tobias Muller (15), Marcel Hoffmeier (33), Julian Justvan (10), Raphael Obermair (23), Ron Schallenberg (8), Maximilian Rohr (31), Sirlord Conteh (11), Florent Muslija (30), Marvin Pieringer (9)
1. FC Nuremberg (4-3-1-2): Carl Klaus (1), Enrico Valentini (22), Sadik Fofana (3), Jannes Horn (38), Nathaniel Brown (35), Lino Tempelmann (6), Tim Handwerker (29), Fabian Nurnberger (15), Can Uzun (42), Lukas Schleimer (36), Kwadwo Duah (23)


Thay người | |||
14’ | Jannis Heuer Kai Klefisch | 65’ | Can Uzun Christoph Daferner |
67’ | Sirlord Conteh Robert Leipertz | 74’ | Lukas Schleimer Erik Shuranov |
67’ | Florent Muslija Niclas Tibor Nadj | 74’ | Jannes-Kilian Horn Jamie Lawrence |
80’ | Marvin Pieringer Dennis Srbeny | 89’ | Fabian Nuernberger Pascal Kopke |
80’ | Tobias Mueller Uwe Hunemeier |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Schuster | Jannik Hofmann | ||
Robert Leipertz | Taylan Duman | ||
Kai Klefisch | Felix Lohkemper | ||
Niclas Tibor Nadj | Erik Shuranov | ||
Richmond Tachie | Benjamin Goller | ||
Dennis Srbeny | Pascal Kopke | ||
Jasper Van der Werff | Jamie Lawrence | ||
Uwe Hunemeier | Jan-Marc Reichert | ||
Pelle Boevink | Christoph Daferner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại