Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Koen Kostons (Kiến tạo: Felix Goetze) 12 | |
![]() Moussa Sylla (Kiến tạo: Mehmet Aydin) 23 | |
![]() Janik Bachmann 25 | |
![]() Kenan Karaman (Kiến tạo: Derry Murkin) 43 | |
![]() Sebastian Klaas 46 | |
![]() Sebastian Klaas (Thay: Mika Baur) 46 | |
![]() Felix Goetze (Kiến tạo: Aaron Zehnter) 52 | |
![]() Amin Younes 58 | |
![]() Christopher Antwi-Adjej (Thay: Amin Younes) 59 | |
![]() Ron-Thorben Hoffmann 68 | |
![]() Kenan Karaman (Kiến tạo: Paul Seguin) 69 | |
![]() Felix Platte (Thay: Ilyas Ansah) 75 | |
![]() Luis Engelns (Thay: Koen Kostons) 75 | |
![]() Sebastian Klaas 76 | |
![]() Tomas Kalas (Thay: Moussa Sylla) 83 | |
![]() Adrian Bravo-Sanchez (Thay: Laurin Curda) 84 | |
![]() Max Grueger (Thay: Ron Schallenberg) 86 | |
![]() Janik Bachmann (Kiến tạo: Paul Seguin) 88 | |
![]() Tjark Scheller (Thay: Santiago Castaneda) 89 |
Thống kê trận đấu Paderborn vs Schalke 04


Diễn biến Paderborn vs Schalke 04
Santiago Castaneda rời sân và được thay thế bởi Tjark Scheller.
Paul Seguin là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Janik Bachmann đã trúng đích!
Ron Schallenberg rời sân và được thay thế bởi Max Grueger.
Laurin Curda rời sân và được thay thế bởi Adrian Bravo-Sanchez.
Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalas.

Thẻ vàng cho Sebastian Klaas.

Thẻ vàng cho Sebastian Klaas.
Koen Kostons rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ilyas Ansah rời sân và được thay thế bởi [player2].
Koen Kostons rời sân và được thay thế bởi Luis Engelns.
Ilyas Ansah rời sân và được thay thế bởi Felix Platte.
Paul Seguin là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Kenan Karaman đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Ron-Thorben Hoffmann.
Amin Younes rời sân và được thay thế bởi Christopher Antwi-Adjej.

Thẻ vàng cho Amin Younes.
Aaron Zehnter là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Felix Goetze đã ghi bàn!
Aaron Zehnter là người kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Paderborn vs Schalke 04
Paderborn (3-4-2-1): Markus Schubert (30), Larin Curda (17), Felix Götze (20), Calvin Marc Brackelmann (4), Raphael Obermair (23), Aaron Zehnter (32), Filip Bilbija (7), Santiago Castaneda (5), Koen Kostons (10), Mika Baur (9), Ilyas Ansah (29)
Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Taylan Bulut (31), Mehmet-Can Aydin (23), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Paul Seguin (7), Ron Schallenberg (6), Moussa Sylla (9), Janik Bachmann (14), Amin Younes (8), Kenan Karaman (19)


Thay người | |||
46’ | Mika Baur Sebastian Klaas | 59’ | Amin Younes Christopher Antwi-Adjei |
75’ | Koen Kostons Luis Engelns | 83’ | Moussa Sylla Tomas Kalas |
75’ | Ilyas Ansah Felix Platte | 86’ | Ron Schallenberg Max Gruger |
84’ | Laurin Curda Adrian Bravo-Sanchez | ||
89’ | Santiago Castaneda Tjark Lasse Scheller |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Bravo-Sanchez | Felipe Sanchez | ||
Luis Engelns | Christopher Antwi-Adjei | ||
Felix Platte | Ron-Thorben Hoffmann | ||
Sebastian Klaas | Anton Donkor | ||
Luca Herrmann | Adrian Gantenbein | ||
David Kinsombi | Max Gruger | ||
Marcel Hoffmeier | Ilyes Hamache | ||
Tjark Lasse Scheller | Emil Højlund | ||
Pelle Boevink | Tomas Kalas |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Paderborn vs Schalke 04
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây Schalke 04
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại