Ném biên cho Brescia bên phần sân của Palermo.
![]() Lorenzo Dickmann 1 | |
![]() Andrea Cistana 17 | |
![]() Ivan Marconi (Thay: Pietro Ceccaroni) 23 | |
![]() Mamadou Coulibaly (Kiến tạo: Nicola Valente) 27 | |
![]() Ales Mateju 46 | |
![]() Flavio Bianchi (Thay: Gennaro Borrelli) 52 | |
![]() Riccardo Fogliata 55 | |
![]() Francesco Di Mariano (Thay: Leonardo Mancuso) 64 | |
![]() Edoardo Soleri (Thay: Matteo Brunori) 64 | |
![]() Michele Besaggio 68 | |
![]() Mohamed Fares (Thay: Matthieu Huard) 68 | |
![]() Birkir Bjarnason (Thay: Massimo Bertagnoli) 69 | |
![]() Michele Besaggio (Thay: Riccardo Fogliata) 69 | |
![]() Alessio Buttaro 70 | |
![]() Mohamed Fares (Thay: Matthieu Huard) 70 | |
![]() Alessio Buttaro (Thay: Nicola Valente) 70 | |
![]() Liam Henderson (Thay: Mamadou Coulibaly) 70 | |
![]() Edoardo Soleri 73 | |
![]() Giacomo Olzer 79 | |
![]() Eugenio Corini 79 | |
![]() Tommie van de Looi 79 | |
![]() Giacomo Olzer (Thay: Andrea Papetti) 79 | |
![]() Eugenio Corini 84 | |
![]() Kristoffer Lund Hansen 88 |
Thống kê trận đấu Palermo vs Brescia


Diễn biến Palermo vs Brescia
Bóng an toàn khi Palermo được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Palermo được hưởng quả phát bóng lên.
Giacomo Camplone ra hiệu cho Brescia thực hiện quả ném biên bên phần sân của Palermo.
Đá phạt cho Brescia bên phần sân nhà.
Brescia thực hiện quả ném biên bên phần sân Palermo.
Quả phát bóng lên cho Brescia tại Renzo Barbera.
Edoardo Soleri của đội Palermo thực hiện cú sút chệch khung thành.
Brescia lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị việt vị.
Giacomo Camplone ra hiệu cho Brescia thực hiện quả ném biên bên phần sân của Palermo.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Palermo.

Kristoffer Lund của Palermo đã được đặt ở Palermo.
Đá phạt cho Brescia bên phần sân của Palermo.
Giacomo Camplone trao cho Palermo quả phát bóng lên.
Mohamed Fares của Brescia thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.
Brescia được Giacomo Camplone hưởng quả phạt góc.
Palermo ném biên.
Giacomo Camplone trao quả ném biên cho đội khách.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Palermo.
Palermo cần phải thận trọng. Brescia thực hiện quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Brescia bên phần sân của Palermo.
Đội hình xuất phát Palermo vs Brescia
Palermo (4-3-3): Mirko Pigliacelli (22), Ales Mateju (37), Fabio Lucioni (5), Pietro Ceccaroni (32), Kristoffer Lund (3), Claudio Gomes (4), Leo Stulac (6), Mamadou Coulibaly (80), Nicola Valente (30), Matteo Brunori (9), Leonardo Mancuso (7)
Brescia (3-5-2): Luca Lezzerini (1), Andrea Papetti (32), Andrea Cistana (15), Massimiliano Mangraviti (14), Lorenzo Dickmann (24), Massimo Bertagnoli (26), Tom Van de Looi (5), Riccardo Fogliata (21), Matthieu Huard (3), Gabriele Moncini (11), Gennaro Borrelli (29)


Thay người | |||
23’ | Pietro Ceccaroni Ivan Marconi | 52’ | Gennaro Borrelli Flavio Junior Bianchi |
64’ | Matteo Brunori Edoardo Soleri | 69’ | Massimo Bertagnoli Birkir Bjarnason |
64’ | Leonardo Mancuso Francesco Di Mariano | 69’ | Riccardo Fogliata Michele Besaggio |
70’ | Nicola Valente Alessio Buttaro | 70’ | Matthieu Huard Mohamed Fares |
70’ | Mamadou Coulibaly Liam Henderson | 79’ | Andrea Papetti Giacomo Olzer |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessio Buttaro | Giacomo Olzer | ||
Edoardo Soleri | Nicolas Galazzi | ||
Giuseppe Aurelio | Elia Maccherini Tonini | ||
Liam Henderson | Corrado Riviera | ||
Ionut Nedelcearu | Flavio Junior Bianchi | ||
Ivan Marconi | Birkir Bjarnason | ||
Roberto Insigne | Mohamed Fares | ||
Sebastiano Desplanches | Lorenzo Andrenacci | ||
Adnan Kanuric | Michele Besaggio | ||
Simon Graves | |||
Francesco Di Mariano |
Nhận định Palermo vs Brescia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palermo
Thành tích gần đây Brescia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại