Orbelin Pineda của AEK Athens thực hiện cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
![]() Nemanja Maksimovic 17 | |
![]() Frantzdy Pierrot 22 | |
![]() Harold Moukoudi 47 | |
![]() Niclas Eliasson (Thay: Jens Joensson) 59 | |
![]() Paolo Fernandes (Thay: Aboubakary Koita) 60 | |
![]() Adam Gnezda Cerin (Thay: Azzedine Ounahi) 65 | |
![]() Filip Djuricic (Thay: Tete) 65 | |
![]() Anthony Martial (Thay: Frantzdy Pierrot) 73 | |
![]() Alexander Jeremejeff (Thay: Karol Swiderski) 74 | |
![]() Mijat Gacinovic 78 | |
![]() Filip Djuricic (Kiến tạo: Filip Mladenovic) 80 | |
![]() Damian Szymanski (Thay: Erik Lamela) 81 | |
![]() Moses Odubajo (Thay: Lazaros Rota) 81 | |
![]() Alexander Jeremejeff (Kiến tạo: Facundo Pellistri) 88 | |
![]() Georgios Nikas (Thay: Facundo Pellistri) 90 | |
![]() Willian Arao (Thay: Manolis Siopis) 90 | |
![]() Filip Mladenovic 90+4' |
Thống kê trận đấu Panathinaikos vs Athens


Diễn biến Panathinaikos vs Athens
Đây là quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Athens.

Filip Mladenovic (Panathinaikos) nhận thẻ vàng.
AEK Athens đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
AEK Athens được trao một quả phạt góc bởi Damian Sylwestrzak.
Domagoj Vida (AEK Athens) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút đã bị cản phá.
Phạt góc được trao cho AEK Athens.
Phạt góc được trao cho Panathinaikos.
Panathinaikos được hưởng phạt góc do Damian Sylwestrzak trao.
Panathinaikos sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của AEK Athens.
Panathinaikos được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Panathinaikos được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Panathinaikos thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Willian Arao thay cho Manolis Siopis.
Giorgos Nikas vào sân thay cho Facundo Pellistri của đội chủ nhà.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Facundo Pellistri để kiến tạo bàn thắng.

V À A A O O O! Panathinaikos nâng tỷ số lên 3-1 nhờ công của Alexander Jeremejeff.
Damian Sylwestrzak cho đội khách hưởng quả ném biên.
AEK Athens được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Panathinaikos trong phần sân của họ.
Panathinaikos được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Damian Sylwestrzak cho AEK Athens hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Panathinaikos vs Athens
Panathinaikos (4-3-3): Bartlomiej Dragowski (69), Georgios Vagiannidis (2), Tin Jedvaj (21), Sverrir Ingason (15), Filip Mladenović (25), Azzedine Ounahi (8), Manolis Siopis (24), Nemanja Maksimović (20), Tete (10), Karol Świderski (19), Facundo Pellistri (28)
Athens (4-2-3-1): Alberto Brignoli (91), Lazaros Rota (12), Domagoj Vida (21), Harold Moukoudi (2), Mijat Gaćinović (8), Petros Mantalos (20), Jens Jonsson (6), Erik Lamela (9), Orbelín Pineda (13), Aboubakary Koita (11), Frantzdy Pierrot (14)


Thay người | |||
65’ | Tete Filip Đuričić | 59’ | Jens Joensson Niclas Eliasson |
65’ | Azzedine Ounahi Adam Gnezda Čerin | 60’ | Aboubakary Koita Paolo Fernandes |
74’ | Karol Swiderski Alexander Jeremejeff | 73’ | Frantzdy Pierrot Anthony Martial |
90’ | Facundo Pellistri Giorgos Nikas | 81’ | Lazaros Rota Moses Odubajo |
90’ | Manolis Siopis Willian Arao | 81’ | Erik Lamela Damian Szymański |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuri Lodygin | Thomas Strakosha | ||
Erik Palmer-Brown | Stavros Pilios | ||
Zeca | Gerasimos Mitoglou | ||
Daniel Mancini | Ehsan Hajsafi | ||
Filip Đuričić | Moses Odubajo | ||
Giorgos Nikas | Damian Szymański | ||
Alexander Jeremejeff | Niclas Eliasson | ||
Adam Gnezda Čerin | Paolo Fernandes | ||
Willian Arao | Anthony Martial |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panathinaikos
Thành tích gần đây Athens
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 8 | 30 | H H T T T |
2 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | -2 | 24 | B B B T T |
3 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -1 | 21 | T H T B B |
4 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -5 | 18 | T B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -2 | 38 | H B H T H |
2 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | 2 | 37 | H T T B T |
3 | 30 | 9 | 6 | 15 | -18 | 33 | T H B T H | |
4 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B H H T T |
5 | 30 | 5 | 10 | 15 | -19 | 25 | T H T B B | |
6 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -35 | 16 | T H B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 31 | 66 | T T T B T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 11 | 56 | T H B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 5 | 8 | 24 | 53 | B H B B B |
4 | ![]() | 29 | 16 | 4 | 9 | 25 | 52 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại