Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối diện.
![]() Christos Belevonis 16 | |
![]() Athanasios Garavelis (Thay: Ramiro Macagno) 31 | |
![]() Enis Cokaj 34 | |
![]() Ioannis Kosti 45+1' | |
![]() Sebastian Lomonaco (Thay: Giannis Bouzoukis) 46 | |
![]() Paschalis Kassos (Thay: Fabricio Pedrozo) 53 | |
![]() Lamarana Jallow (Thay: Guillermo Balzi) 53 | |
![]() Giorgos Liavas (Thay: Michalis Bakakis) 74 | |
![]() Andrija Majdevac (Thay: Apostolos Apostolopoulos) 74 | |
![]() Sergio Diaz (Thay: Christos Belevonis) 74 | |
![]() Sotiris Kontouris (Thay: Miguel Luis) 82 | |
![]() Panagiotis Simelidis (Thay: Ioannis Kosti) 84 | |
![]() Jose Romo (Thay: Panagiotis Simelidis) 84 | |
![]() Panagiotis Simelidis 86 | |
![]() Andrews Tetteh 89 |
Thống kê trận đấu Panetolikos vs Levadiakos


Diễn biến Panetolikos vs Levadiakos
Anastasios Papapetrou chỉ định một quả ném biên cho Panaitolikos ở nửa sân của Levadiakos.
Anastasios Papapetrou trao cho đội nhà một quả ném biên.
Ném biên cao trên sân cho Levadiakos ở Agrinio.
Ném biên cho Levadiakos gần khu vực cấm địa.
Levadiakos được trao một quả phạt góc.
Jose Rafael Romo Perez của Levadiakos có cú sút trúng đích nhưng không thành công.
Ném biên cho Levadiakos ở phần sân nhà.
Liệu Panaitolikos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Levadiakos không?
Levadiakos được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Panaitolikos ở phần sân của Levadiakos.

Andrews Tetteh (Panaitolikos) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Levadiakos ở phần sân nhà.
Panaitolikos tiến lên phía trước và Georgios Liavas có cú sút. Tuy nhiên, không ghi bàn.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Panaitolikos gần khu vực cấm địa.
Anastasios Papapetrou trao cho Levadiakos một quả phát bóng lên.

Panagiotis Symelidis của Levadiakos đã bị phạt thẻ ở Agrinio và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Đá phạt cho Panaitolikos ở phần sân của Levadiakos.
Zini (Levadiakos) dứt điểm tại sân vận động Panetolikos nhưng cú đánh đầu bị cản phá.
Jose Rafael Romo Perez vào sân thay cho Alen Ozbolt của Levadiakos tại sân vận động Panetolikos.
Levadiakos thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Panagiotis Symelidis thay thế Ioannis Costi.
Đội hình xuất phát Panetolikos vs Levadiakos
Panetolikos (3-5-2): Lucas Chaves (13), Christos Sielis (16), Epameinondas Pantelakis (4), Nikola Stajic (49), Michalis Bakakis (2), Miguel Luis (90), Facundo Perez (10), Giannis Bouzoukis (18), Apostolos Apostolopoulos (65), Christos Belevonis (8), Andrews Tetteh (9)
Levadiakos (4-4-2): Ramiro Macagno (12), Triantafyllos Tsapras (6), Georgios Katris (36), Panagiotis Liagas (24), Marios Vichos (3), Guillermo Balzi (11), Ioannis Costi (18), Enis Cokaj (23), Fabricio Gabriel Pedrozo (15), Alen Ozbolt (21), Zini (90)


Thay người | |||
46’ | Giannis Bouzoukis Sebastian Lomonaco | 31’ | Ramiro Macagno Athanasios Garavelis |
74’ | Apostolos Apostolopoulos Andrija Majdevac | 53’ | Guillermo Balzi Lamarana Jallow |
74’ | Michalis Bakakis Georgios Liavas | 53’ | Fabricio Pedrozo Paschalis Kassos |
74’ | Christos Belevonis Sergio Diaz | 84’ | Jose Romo Panagiotis Symelidis |
82’ | Miguel Luis Sotiris Kontouris | 84’ | Panagiotis Simelidis Jose Rafael Romo Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Michalis Pardalos | Athanasios Garavelis | ||
Andrija Majdevac | Lamarana Jallow | ||
Georgios Liavas | Panagiotis Symelidis | ||
Andres Roa | Steven Havales | ||
Sebastian Mladen | Konstantinos Plegas | ||
Sotiris Kontouris | Konstantinos Verris | ||
Sebastian Lomonaco | Jose Rafael Romo Perez | ||
Vangelis Nikolaou | Paschalis Kassos | ||
Sergio Diaz | Andreas Avraam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Panetolikos
Thành tích gần đây Levadiakos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại