Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Denis Alijagic (Thay: Jan Tredl) 20 | |
![]() Denis Alijagic (Thay: Jan Kalabiska) 20 | |
![]() Kamil Vacek 41 | |
![]() Rafiu Durosinmi (Thay: Merchas Doski) 57 | |
![]() Cadu (Thay: Milan Havel) 57 | |
![]() Matej Vydra (Thay: Prince Adu) 69 | |
![]() Eldar Sehic (Thay: Ryan Mahuta) 74 | |
![]() Rafiu Durosinmi 80 | |
![]() Filip Brdicka (Thay: Filip Sancl) 86 | |
![]() Mohammed Yahaya (Thay: Vojtech Sychra) 86 | |
![]() Filip Brdicka 87 |
Thống kê trận đấu Pardubice vs Viktoria Plzen


Diễn biến Pardubice vs Viktoria Plzen

Thẻ vàng cho Filip Brdicka.
Vojtech Sychra rời sân và được thay thế bởi Mohammed Yahaya.
Filip Sancl rời sân và được thay thế bởi Filip Brdicka.

Thẻ vàng cho Rafiu Durosinmi.
Ryan Mahuta rời sân và được thay thế bởi Eldar Sehic.
Prince Adu rời sân và được thay thế bởi Matej Vydra.
Milan Havel rời sân và được thay thế bởi Cadu.
Merchas Doski rời sân và được thay thế bởi Rafiu Durosinmi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Kamil Vacek.
Jan Kalabiska rời sân và được thay thế bởi Denis Alijagic.
Đội hình xuất phát Pardubice vs Viktoria Plzen
Pardubice (4-2-3-1): Jan Stejskal (13), Jan Tredl (12), David Simek (4), Louis Lurvink (3), Jason Noslin (43), Stefan Misek (18), Kamil Vacek (7), Vojtech Sychra (27), Jan Kalabiska (19), Ryan Mahuta (25), Filip Sancl (16)
Viktoria Plzen (3-4-3): Martin Jedlička (16), Jan Paluska (5), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Milan Havel (24), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Merchas Doski (14), Amar Memic (99), Pavel Šulc (31), Prince Kwabena Adu (80)


Thay người | |||
20’ | Jan Kalabiska Denis Alijagic | 57’ | Merchas Doski Rafiu Durosinmi |
74’ | Ryan Mahuta Eldar Sehic | 57’ | Milan Havel Cadu |
86’ | Filip Sancl Filip Brdicka | 69’ | Prince Adu Matěj Vydra |
86’ | Vojtech Sychra Mohammed Yahaya |
Cầu thủ dự bị | |||
Vojtech Vorel | Marián Tvrdoň | ||
Filip Brdicka | Viktor Baier | ||
Lukas Fila | Jan Kopic | ||
Adam Fousek | Matěj Vydra | ||
Vaclav Jindra | Alexandr Sojka | ||
Laurent Kissiedou | Rafiu Durosinmi | ||
Andre Leipold | Jiri Panos | ||
Dominique Simon | Cadu | ||
Eldar Sehic | |||
Mohammed Yahaya | |||
Denis Alijagic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pardubice
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -13 | 28 | H B B T H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -23 | 16 | H H B H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại