Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Julien Kouadio 30 | |
![]() Mamadou Mbow 31 | |
![]() Yohan Demoncy 31 | |
![]() Axel Drouhin 48 | |
![]() Clement Billemaz (Thay: Yohan Demoncy) 63 | |
![]() Trevis Dago (Thay: Kapitbafan Djoco) 63 | |
![]() Yoan Kore (Thay: Mathys Tourraine) 63 | |
![]() Jean-Philippe Krasso (Thay: Nouha Dicko) 63 | |
![]() Trevis Dago 64 | |
![]() Alimani Gory 68 | |
![]() Thibault Delphis (Thay: Axel Drouhin) 73 | |
![]() Thibault Delphis 74 | |
![]() Antoine Larose 74 | |
![]() Ilan Kebbal 75 | |
![]() Pierre-Yves Hamel 77 | |
![]() Pierre-Yves Hamel (Thay: Alimani Gory) 77 | |
![]() Karim Cisse (Thay: Antoine Larose) 81 | |
![]() Jules Gaudin (Thay: Tuomas Ollila) 83 | |
![]() Julien Lopez (Thay: Ilan Kebbal) 83 | |
![]() Jules Gaudin (Thay: Ilan Kebbal) 83 | |
![]() Julien Lopez (Thay: Tuomas Ollila) 83 | |
![]() Hamjatou Soukouna 90+6' |
Thống kê trận đấu Paris FC vs FC Annecy


Diễn biến Paris FC vs FC Annecy

ANH TA RỒI! - Hamjatou Soukouna nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Tuomas Ollila rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.
Ilan Kebbal rời sân và được thay thế bởi Jules Gaudin.
Ilan Kebbal rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.
Tuomas Ollila rời sân và được thay thế bởi Jules Gaudin.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Karim Cisse.
Alimani Gory rời sân và được thay thế bởi Pierre-Yves Hamel.
Alimani Gory rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Ilan Kebbal.

Thẻ vàng cho Antoine Larose.

Thẻ vàng cho Antoine Larose.
Axel Drouhin rời sân và được thay thế bởi Thibault Delphis.
Axel Drouhin rời sân và được thay thế bởi Thibault Delphis.

Thẻ vàng cho Alimani Gory.

Thẻ vàng cho Trevis Dago.
Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Clement Billemaz.
Nouha Dicko rời sân và được thay thế bởi Jean-Philippe Krasso.
Mathys Tourraine rời sân và được thay thế bởi Yoan Kore.
Kapitbafan Djoco rời sân và được thay thế bởi Trevis Dago.
Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Clement Billemaz.
Đội hình xuất phát Paris FC vs FC Annecy
Paris FC (4-3-1-2): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Moustapha Mbow (5), Aboubaka Soumahoro (6), Tuomas Ollila (2), Maxime Lopez (21), Vincent Marchetti (4), Adama Camara (17), Ilan Kebbal (10), Nouha Dicko (12), Alimami Gory (7)
FC Annecy (4-2-3-1): Florian Escales (1), Julien Kouadio (27), Axel Drouhin (18), Hamjatou Soukouna (2), Fabrice N’Sakala (21), Ahmed Kashi (5), Vincent Pajot (17), Antoine Larose (28), Yohan Demoncy (24), Anthony Bermont (26), Kapitbafan Djoco (10)


Thay người | |||
63’ | Mathys Tourraine Yoan Kore | 63’ | Kapitbafan Djoco Trevis Dago |
63’ | Nouha Dicko Jean-Philippe Krasso | 63’ | Yohan Demoncy Clement Billemaz |
77’ | Alimani Gory Pierre-Yves Hamel | 73’ | Axel Drouhin Thibault Delphis |
83’ | Ilan Kebbal Jules Gaudin | 81’ | Antoine Larose Karim Cisse |
83’ | Tuomas Ollila Julien Lopez |
Cầu thủ dự bị | |||
Lohann Doucet | Thibault Delphis | ||
Remy Riou | Josue Tiendrebeogo | ||
Yoan Kore | Quentin Paris | ||
Jules Gaudin | Trevis Dago | ||
Julien Lopez | Clement Billemaz | ||
Pierre-Yves Hamel | Goteh Ntignee | ||
Jean-Philippe Krasso | Karim Cisse | ||
Thomas Callens |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại