Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mathieu Cafaro (Kiến tạo: Nouha Dicko) 12 | |
![]() Ilan Kebbal 22 | |
![]() (Pen) Sambou Soumano 25 | |
![]() Samir Chergui 25 | |
![]() Mathieu Cafaro 31 | |
![]() Jean-Philippe Krasso (Kiến tạo: Mathieu Cafaro) 35 | |
![]() Jean-Philippe Krasso 38 | |
![]() Tuomas Ollila (Thay: Thibault De Smet) 46 | |
![]() Pablo Pagis (Thay: Jean-Victor Makengo) 53 | |
![]() Julien Lopez (Thay: Mathieu Cafaro) 55 | |
![]() Igor Carioca 61 | |
![]() Vincent Marchetti (Thay: Nouha Dicko) 65 | |
![]() (Pen) Elie Junior Kroupi 71 | |
![]() Mohamed Bamba (Thay: Sambou Soumano) 72 | |
![]() Joel Mvuka (Thay: Panos Katseris) 72 | |
![]() Julien Lopez 75 | |
![]() Pierre-Yves Hamel (Thay: Jean-Philippe Krasso) 79 | |
![]() Alimani Gory (Thay: Ilan Kebbal) 79 | |
![]() Bandiougou Fadiga (Thay: Arthur Ebong) 87 | |
![]() Pablo Pagis 90+3' |
Thống kê trận đấu Paris FC vs Lorient


Diễn biến Paris FC vs Lorient

Thẻ vàng cho Pablo Pagis.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Arthur Ebong rời sân và được thay thế bởi Bandiougou Fadiga.
Ilan Kebbal rời sân và được thay thế bởi Alimani Gory.
Jean-Philippe Krasso rời sân và được thay thế bởi Pierre-Yves Hamel.

Thẻ vàng cho Julien Lopez.
Panos Katseris rời sân và được thay thế bởi Joel Mvuka.
Sambou Soumano rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bamba.

V À A A O O O - Elie Junior Kroupi từ Lorient ghi bàn từ chấm phạt đền!
![V À A A O O O O - [player1] từ Lorient đã ghi bàn từ chấm phạt đền!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O O - [player1] từ Lorient đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Nouha Dicko rời sân và được thay thế bởi Vincent Marchetti.

Thẻ vàng cho Igor Carioca.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Mathieu Cafaro rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.
Jean-Victor Makengo rời sân và được thay thế bởi Pablo Pagis.
Thibault De Smet rời sân và được thay thế bởi Tuomas Ollila.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Jean-Philippe Krasso đã ghi bàn!
Mathieu Cafaro đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Paris FC vs Lorient
Paris FC (4-4-2): Obed Nkambadio (16), Samir Chergui (31), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Thibault De Smet (28), Mathieu Cafaro (13), Maxime Lopez (21), Adama Camara (17), Ilan Kebbal (10), Jean-Philippe Krasso (11), Nouha Dicko (12)
Lorient (4-5-1): Yvon Mvogo (38), Igor Silva (2), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Panos Katseris (77), Jean-Victor Makengo (17), Laurent Abergel (6), Arthur Avom Ebong (62), Eli Kroupi Jr (22), Sambou Soumano (28)


Thay người | |||
46’ | Thibault De Smet Tuomas Ollila | 53’ | Jean-Victor Makengo Pablo Pagis |
55’ | Mathieu Cafaro Julien Lopez | 72’ | Panos Katseris Joel Mvuka |
65’ | Nouha Dicko Vincent Marchetti | 72’ | Sambou Soumano Mohamed Bamba |
79’ | Jean-Philippe Krasso Pierre-Yves Hamel | 87’ | Arthur Ebong Bandiougou Fadiga |
79’ | Ilan Kebbal Alimami Gory |
Cầu thủ dự bị | |||
Remy Riou | Benjamin Leroy | ||
Julien Lopez | Formose Mendy | ||
Pierre-Yves Hamel | Joel Mvuka | ||
Vincent Marchetti | Pablo Pagis | ||
Alimami Gory | Isaac James | ||
Tuomas Ollila | Mohamed Bamba | ||
Lohann Doucet | Bandiougou Fadiga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại