Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pathe Mboup (Kiến tạo: Steeve Beusnard) 9 | |
![]() Pathe Mboup 11 | |
![]() Julien Lopez (Kiến tạo: Vincent Marchetti) 28 | |
![]() Mathys Tourraine 35 | |
![]() Jean-Philippe Krasso (Kiến tạo: Ilan Kebbal) 49 | |
![]() Kandet Diawara (Thay: Therence Koudou) 63 | |
![]() Oumar Ngom (Thay: Joseph Lopy) 63 | |
![]() Kandet Diawara (Thay: Mamady Bangre) 63 | |
![]() Oumar Ngom (Thay: Joseph Romeric Lopy) 64 | |
![]() Mathieu Cafaro (Thay: Julien Lopez) 67 | |
![]() Nouha Dicko (Thay: Alimani Gory) 67 | |
![]() Adama Camara (Thay: Vincent Marchetti) 72 | |
![]() Mathieu Cafaro (Kiến tạo: Maxime Lopez) 75 | |
![]() Antoine Mille 77 | |
![]() Johann Obiang (Thay: Joseph Kalulu) 79 | |
![]() Lohann Doucet (Thay: Ilan Kebbal) 83 | |
![]() Tuomas Ollila (Thay: Maxime Lopez) 83 | |
![]() Laglais Xavier Kouassi (Thay: Steeve Beusnard) 87 | |
![]() Mathieu Cafaro 90+1' |
Thống kê trận đấu Paris FC vs Pau


Diễn biến Paris FC vs Pau

Thẻ vàng cho Mathieu Cafaro.
Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi Laglais Xavier Kouassi.
Maxime Lopez rời sân và được thay thế bởi Tuomas Ollila.
Ilan Kebbal rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.
Joseph Kalulu rời sân và được thay thế bởi Johann Obiang.

Thẻ vàng cho Antoine Mille.
Maxime Lopez đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mathieu Cafaro đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Vincent Marchetti rời sân và được thay thế bởi Adama Camara.
Alimani Gory rời sân và được thay thế bởi Nouha Dicko.
Julien Lopez rời sân và được thay thế bởi Mathieu Cafaro.
Joseph Romeric Lopy rời sân và được thay thế bởi Oumar Ngom.
Mamady Bangre rời sân và được thay thế bởi Kandet Diawara.
Ilan Kebbal đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Jean-Philippe Krasso đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mathys Tourraine.
Đội hình xuất phát Paris FC vs Pau
Paris FC (4-2-3-1): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Thibault De Smet (28), Vincent Marchetti (4), Maxime Lopez (21), Alimami Gory (7), Ilan Kebbal (10), Julien Lopez (20), Jean-Philippe Krasso (11)
Pau (4-1-3-2): Bingourou Kamara (1), Therence Koudou (2), Ousmane Kante (19), Jean Ruiz (25), Joseph Kalulu (33), Joseph Lopy (8), Tairyk Arconte (7), Steeve Beusnard (21), Pathe Mboup (9), Antoine Mille (17), Mamady Bangre (99)


Thay người | |||
67’ | Alimani Gory Nouha Dicko | 63’ | Mamady Bangre Kandet Diawara |
67’ | Julien Lopez Mathieu Cafaro | 64’ | Joseph Romeric Lopy Oumar Ngom |
72’ | Vincent Marchetti Adama Camara | 79’ | Joseph Kalulu Johann Obiang |
83’ | Ilan Kebbal Lohann Doucet | 87’ | Steeve Beusnard Xavier Kouassi |
83’ | Maxime Lopez Tuomas Ollila |
Cầu thủ dự bị | |||
Samir Chergui | Oumar Ngom | ||
Lohann Doucet | Kandet Diawara | ||
Nouha Dicko | Johann Obiang | ||
Remy Riou | Jordy Gaspar | ||
Tuomas Ollila | Xavier Kouassi | ||
Mathieu Cafaro | Mehdi Jeannin | ||
Adama Camara | Khalid Boutaib |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây Pau
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại