Lionel Mpasi-Nzau nhận thẻ vàng.
![]() Nolan Galves (Kiến tạo: Abdel Hakim Abdallah) 10 | |
![]() Lohann Doucet (Kiến tạo: Jean-Philippe Krasso) 34 | |
![]() Ibrahima Balde (Kiến tạo: Abdel Hakim Abdallah) 37 | |
![]() Abdel Hakim Abdallah 45 | |
![]() Ibrahima Balde (Kiến tạo: Nolan Galves) 48 | |
![]() Maxime Lopez 51 | |
![]() Maxime Lopez 53 | |
![]() Vincent Marchetti (Thay: Lohann Doucet) 60 | |
![]() Vincent Marchetti 60 | |
![]() Dany Jean (Thay: Ibrahima Balde) 65 | |
![]() Jean-Philippe Krasso (Kiến tạo: Alimani Gory) 67 | |
![]() Wilitty Younoussa 71 | |
![]() Morgan Corredor (Thay: Abdel Hakim Abdallah) 74 | |
![]() Derek Mazou-Sacko (Thay: Wilitty Younoussa) 74 | |
![]() Nouha Dicko (Thay: Alimani Gory) 80 | |
![]() Tuomas Ollila (Thay: Jules Gaudin) 80 | |
![]() Julien Lopez 85 | |
![]() Julien Lopez (Thay: Adama Camara) 85 | |
![]() Omar Sissoko (Thay: Jean-Philippe Krasso) 85 | |
![]() Tawfik Bentayeb (Thay: Timothe Nkada) 85 | |
![]() Mohamed Achi Bouakline (Thay: Waniss Taibi) 86 | |
![]() Lionel Mpasi-Nzau 88 |
Thống kê trận đấu Paris FC vs Rodez


Diễn biến Paris FC vs Rodez

![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.
Timothe Nkada rời sân và được thay thế bởi Tawfik Bentayeb.
Jean-Philippe Krasso rời sân và được thay thế bởi Omar Sissoko.
Adama Camara rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.
Jules Gaudin rời sân và được thay thế bởi Tuomas Ollila.
Alimani Gory rời sân và được thay thế bởi Nouha Dicko.
Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Morgan Corredor.

Thẻ vàng cho Wilitty Younoussa.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Alimani Gory đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

G O O O A A A L - Jean-Philippe Krasso đã trúng đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Ibrahima Balde rời sân và được thay thế bởi Dany Jean.
Lohann Doucet rời sân và được thay thế bởi Vincent Marchetti.

G O O O A A A L - Maxime Lopez đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Maxime Lopez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Nolan Galves là người kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Paris FC vs Rodez
Paris FC (4-3-1-2): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Moustapha Mbow (5), Aboubaka Soumahoro (6), Jules Gaudin (27), Lohann Doucet (8), Maxime Lopez (21), Adama Camara (17), Ilan Kebbal (10), Jean-Philippe Krasso (11), Alimami Gory (7)
Rodez (5-3-2): Lionel Nzau Mpasi (16), Nolan Galves (25), Loni Quenabio (24), Aurelien Pelon (17), Stone Mambo (4), Abdel Hakim Abdallah (28), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Ibrahima Balde (18), Timothee Nkada (9)


Thay người | |||
60’ | Lohann Doucet Vincent Marchetti | 65’ | Ibrahima Balde Dany Jean |
80’ | Alimani Gory Nouha Dicko | 74’ | Abdel Hakim Abdallah Morgan Corredor |
80’ | Jules Gaudin Tuomas Ollila | 74’ | Wilitty Younoussa Derek Mazou-Sacko |
85’ | Adama Camara Julien Lopez | 85’ | Timothe Nkada Tawfik Bentayeb |
85’ | Jean-Philippe Krasso Omar Sissoko | 86’ | Waniss Taibi Mohamed Achi Bouakline |
Cầu thủ dự bị | |||
Nouha Dicko | Morgan Corredor | ||
Remy Riou | Tawfik Bentayeb | ||
Timothée Kolodziejczak | Dany Jean | ||
Tuomas Ollila | Derek Mazou-Sacko | ||
Vincent Marchetti | Mohamed Achi Bouakline | ||
Julien Lopez | Eric Vandenabeele | ||
Omar Sissoko | Sebastien Cibois |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây Rodez
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại