Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Julien Lopez (Thay: Alimami Gory) 15 | |
![]() Julien Lopez (Thay: Alimani Gory) 15 | |
![]() Pierre-Yves Hamel (Kiến tạo: Maxime Lopez) 20 | |
![]() Mathys Tourraine (Thay: Mathieu Cafaro) 57 | |
![]() Christophe Vincent 60 | |
![]() Maxime Lopez 60 | |
![]() Christ Inao Oulai (Thay: Jocelyn Janneh) 61 | |
![]() Maxime Lopez 66 | |
![]() Amine Boutrah 68 | |
![]() Omar Sissoko (Thay: Pierre-Yves Hamel) 74 | |
![]() Lohann Doucet (Thay: Nouha Dicko) 75 | |
![]() Samir Chergui (Thay: Vincent Marchetti) 75 | |
![]() Tom Meynadier (Thay: Florian Bohnert) 76 | |
![]() Felix Tomi (Thay: Christophe Vincent) 77 | |
![]() Johny Placide 83 | |
![]() Gustave Akueson 87 | |
![]() Maxime Ble (Thay: Jeremy Sebas) 90 | |
![]() Julien Maggiotti (Thay: Tom Ducrocq) 90 | |
![]() Tuomas Ollila (Thay: Omar Sissoko) 90 | |
![]() Dominique Guidi 90+6' |
Thống kê trận đấu Paris FC vs SC Bastia


Diễn biến Paris FC vs SC Bastia

Thẻ vàng cho Dominique Guidi.
Tom Ducrocq rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.
Jeremy Sebas rời sân và được thay thế bởi Maxime Ble.
Omar Sissoko rời sân và được thay thế bởi Tuomas Ollila.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Gustave Akueson nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Johny Placide.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.
Florian Bohnert rời sân và được thay thế bởi Tom Meynadier.
Vincent Marchetti rời sân và được thay thế bởi Samir Chergui.
Nouha Dicko rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.
Pierre-Yves Hamel rời sân và được thay thế bởi Omar Sissoko.

Thẻ vàng cho Amine Boutrah.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jocelyn Janneh rời sân và được thay thế bởi Christ Inao Oulai.

Thẻ vàng cho Maxime Lopez.

Thẻ vàng cho Christophe Vincent.
Mathieu Cafaro rời sân và được thay thế bởi Mathys Tourraine.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Maxime Lopez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Paris FC vs SC Bastia
Paris FC (4-4-2): Obed Nkambadio (16), Adama Camara (17), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Thibault De Smet (28), Alimami Gory (7), Vincent Marchetti (4), Maxime Lopez (21), Mathieu Cafaro (13), Nouha Dicko (12), Pierre-Yves Hamel (29)
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Zakaria Ariss (17), Gustave Akueson (28), Dominique Guidi (6), Florian Bohnert (15), Jocelyn Janneh (66), Tom Ducrocq (13), Lamine Cissé (11), Christophe Vincent (7), Amine Boutrah (10), Jeremy Sebas (22)


Thay người | |||
15’ | Alimani Gory Julien Lopez | 61’ | Jocelyn Janneh Christ Ravynel Inao Oulai |
57’ | Mathieu Cafaro Mathys Tourraine | 76’ | Florian Bohnert Tom Meynadier |
74’ | Tuomas Ollila Omar Sissoko | 77’ | Christophe Vincent Felix Tomi |
75’ | Vincent Marchetti Samir Chergui | 90’ | Tom Ducrocq Julien Maggiotti |
75’ | Nouha Dicko Lohann Doucet | 90’ | Jeremy Sebas Maxime Ble |
90’ | Omar Sissoko Tuomas Ollila |
Cầu thủ dự bị | |||
Remy Riou | Anthony Maisonnial | ||
Mathys Tourraine | Christ Ravynel Inao Oulai | ||
Tuomas Ollila | Julien Maggiotti | ||
Samir Chergui | Maxime Ble | ||
Julien Lopez | Tom Meynadier | ||
Lohann Doucet | Anthony Roncaglia | ||
Omar Sissoko | Felix Tomi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 30 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 31 | 20 | 4 | 7 | 20 | 64 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 10 | 4 | 30 | 61 | T T H T H |
4 | ![]() | 31 | 17 | 3 | 11 | 8 | 54 | B B T B T |
5 | ![]() | 31 | 15 | 3 | 13 | 9 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 6 | 46 | T B B B T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | -4 | 45 | H B H T H |
8 | ![]() | 31 | 10 | 14 | 7 | 6 | 44 | B T H T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -2 | 40 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 4 | 15 | -12 | 40 | T H B T T |
11 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | -9 | 39 | T B T H H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -11 | 39 | H T B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B B H H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | 2 | 36 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | B H H B H |
16 | 31 | 9 | 4 | 18 | -22 | 31 | H T B B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -17 | 28 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -22 | 21 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại