Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Skelly Alvero (Kiến tạo: Moussa Doumbia) 27 | |
![]() Morgan Guilavogui (Thay: Maxime Bernauer) 46 | |
![]() Ilan Kebbal (Thay: Khalid Boutaib) 46 | |
![]() Morgan Guilavogui 60 | |
![]() Eliezer Mayenda (Thay: Jodel Dossou) 66 | |
![]() Julien Lopez (Thay: Sekou Junior Sanogo) 69 | |
![]() Lebogang Phiri (Thay: Paul Lasne) 69 | |
![]() Maxime Do Couto (Thay: Moussa Doumbia) 77 | |
![]() Roli Pereira De Sa (Thay: Rassoul Ndiaye) 77 | |
![]() Morgan Guilavogui (Kiến tạo: Ilan Kebbal) 81 | |
![]() Ibrahim Sissoko 84 | |
![]() Ibrahim Sissoko (Thay: Aldo Kalulu) 84 | |
![]() Samir Chergui (Thay: Mehdi Chahiri) 85 | |
![]() Pierre-Yves Hamel (Kiến tạo: Yvann Macon) 90 | |
![]() Skelly Alvero 90+2' |
Thống kê trận đấu Paris FC vs Sochaux


Diễn biến Paris FC vs Sochaux

Thẻ vàng cho Skelly Alvero.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Yvann Macon đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Pierre-Yves Hamel đã trúng đích!
Mehdi Chahiri rời sân nhường chỗ cho Samir Chergui.
Aldo Kalulu rời sân nhường chỗ cho Ibrahim Sissoko.
Aldo Kalulu rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ilan Kebbal đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Morgan Guilavogui đã trúng đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Ilan Kebbal đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Morgan Guilavogui đã trúng đích!
Rassoul Ndiaye rời sân nhường chỗ cho Roli Pereira De Sa.
Rassoul Ndiaye rời sân nhường chỗ cho Roli Pereira De Sa.
Moussa Doumbia rời sân nhường chỗ cho Maxime Do Couto
Paul Lasne rời sân và vào thay là Lebogang Phiri.
Sekou Junior Sanogo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Julien Lopez.
Jodel Dossou rời sân nhường chỗ cho Eliezer Mayenda.

Thẻ vàng cho Morgan Guilavogui.
Maxime Bernauer rời sân nhường chỗ cho Morgan Guilavogui.
Đội hình xuất phát Paris FC vs Sochaux
Paris FC (3-1-4-2): Ivan Filipovic (40), Kouadio-Yves Dabila (13), Maxime Bernauer (24), Jordan Lefort (15), Sekou Sanogo (35), Yvann Macon (8), Paul Lasne (6), Cyril Mandouki (14), Mehdi Chahiri (7), Pierre-Yves Hamel (17), Khalid Boutaib (9)
Sochaux (4-3-3): Maxence Prevot (16), Nolan Galves (33), Christ Makosso (34), Saad Agouzoul (5), Yoel Armougom (18), Franck Kanoute (77), Skelly Alvero (80), Rassoul N'Diaye (14), Jodel Dossou (24), Aldo Kalulu (15), Moussa Doumbia (70)


Thay người | |||
46’ | Khalid Boutaib Ilan Kebbal | 66’ | Jodel Dossou Eliezer Mayenda |
46’ | Maxime Bernauer Morgan Guilavogui | 77’ | Rassoul Ndiaye Roli Pereira De Sa |
69’ | Paul Lasne Lebogang Phiri | 77’ | Moussa Doumbia Maxime Do Couto |
69’ | Sekou Junior Sanogo Julien Lopez | 84’ | Aldo Kalulu Ibrahim Sissoko |
85’ | Mehdi Chahiri Samir Chergui |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilan Kebbal | Eliezer Mayenda | ||
Samir Chergui | Ibrahim Sissoko | ||
Morgan Guilavogui | Roli Pereira De Sa | ||
Lebogang Phiri | Abdallah N`Dour | ||
Julien Lopez | Daylam Meddah | ||
Ousmane Kante | Mehdi Jeannin | ||
Vincent Demarconnay | Maxime Do Couto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây Sochaux
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại