Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Thibault De Smet 65 | |
![]() Mathys Tourraine 69 | |
![]() Mathieu Cafaro (Thay: Julien Lopez) 70 | |
![]() Nouha Dicko (Thay: Pierre-Yves Hamel) 70 | |
![]() Mouhamed Diop (Thay: Mounaim El Idrissy) 71 | |
![]() Michel Diaz 74 | |
![]() Samir Chergui (Thay: Mathys Tourraine) 76 | |
![]() Maxime Lopez (Kiến tạo: Ilan Kebbal) 81 | |
![]() Kyliane Dong (Thay: Xavier Chavalerin) 84 | |
![]() Alexandre Phliponeau (Thay: Abdoulaye Kante) 84 | |
![]() Lohann Doucet (Thay: Adama Camara) 86 | |
![]() Pape Ba (Thay: Cyriaque Irie) 89 | |
![]() Mathys Detourbet (Thay: Youssouf M'Changama) 90 | |
![]() Ilan Kebbal 90+2' | |
![]() Nouha Dicko 90+4' |
Thống kê trận đấu Paris FC vs Troyes


Diễn biến Paris FC vs Troyes

Thẻ vàng cho Nouha Dicko.

Thẻ vàng cho Ilan Kebbal.
Youssouf M'Changama rời sân và được thay thế bởi Mathys Detourbet.
Cyriaque Irie rời sân và được thay thế bởi Pape Ba.
Adama Camara rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.
Abdoulaye Kante rời sân và được thay thế bởi Alexandre Phliponeau.
Xavier Chavalerin rời sân và được thay thế bởi Kyliane Dong.
Ilan Kebbal đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maxime Lopez đã ghi bàn!
Mathys Tourraine rời sân và được thay thế bởi Samir Chergui.

Thẻ vàng cho Michel Diaz.
Mounaim El Idrissy rời sân và được thay thế bởi Mouhamed Diop.
Pierre-Yves Hamel rời sân và được thay thế bởi Nouha Dicko.
Julien Lopez rời sân và được thay thế bởi Mathieu Cafaro.

Thẻ vàng cho Mathys Tourraine.

Thẻ vàng cho Thibault De Smet.

Thẻ vàng cho Thibault De Smet.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài đã thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Paris FC vs Troyes
Paris FC (4-2-3-1): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Thibault De Smet (28), Pierre-Yves Hamel (29), Maxime Lopez (21), Ilan Kebbal (10), Adama Camara (17), Julien Lopez (20), Jean-Philippe Krasso (11)
Troyes (4-4-2): Nicolas Lemaitre (16), Houboulang Mendes (17), Adrien Monfray (6), Michel Diaz (4), Ismael Boura (14), Cyriaque Irie (21), Abdoulaye Kante (42), Youssouf M'Changama (10), Rafiki Said (11), Mounaim El Idrissy (9), Xavier Chavalerin (7)


Thay người | |||
70’ | Julien Lopez Mathieu Cafaro | 71’ | Mounaim El Idrissy Mouhamed Diop |
70’ | Pierre-Yves Hamel Nouha Dicko | 84’ | Abdoulaye Kante Alexandre Philiponeau |
76’ | Mathys Tourraine Samir Chergui | 84’ | Xavier Chavalerin Kyliane Dong |
86’ | Adama Camara Lohann Doucet | 89’ | Cyriaque Irie Pape Ibnou Ba |
90’ | Youssouf M'Changama Mathys Detourbet |
Cầu thủ dự bị | |||
Remy Riou | Zacharie Boucher | ||
Samir Chergui | Paolo Gozzi | ||
Tuomas Ollila | Alexandre Philiponeau | ||
Mohamadou Kante | Mouhamed Diop | ||
Lohann Doucet | Mathys Detourbet | ||
Mathieu Cafaro | Kyliane Dong | ||
Nouha Dicko | Pape Ibnou Ba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây Troyes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại