Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Florent Hanin 15 | |
![]() Jacques Ekomie 21 | |
![]() Esteban Lepaul 41 | |
![]() Jim Allevinah (Thay: Farid El Melali) 46 | |
![]() Desire Doue (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia) 55 | |
![]() Bradley Barcola (Thay: Fabian Ruiz) 63 | |
![]() Ousmane Dembele (Thay: Goncalo Ramos) 63 | |
![]() Nuno Mendes (Thay: Willian Pacho) 63 | |
![]() Joao Neves (Thay: Desire Doue) 67 | |
![]() Zinedine Ould Khaled (Thay: Jean Aholou) 71 | |
![]() Ahmadou Bamba Dieng (Thay: Jacques Ekomie) 71 | |
![]() Zinedine Ferhat (Thay: Yassin Belkhdim) 80 | |
![]() Ibrahima Niane (Thay: Esteban Lepaul) 81 | |
![]() Senny Mayulu (Thay: Warren Zaire-Emery) 89 |
Thống kê trận đấu Paris Saint-Germain vs Angers


Diễn biến Paris Saint-Germain vs Angers
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 81%, Angers: 19%.
Pha dứt điểm của Nuno Mendes rất tốt khi anh hướng bóng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.
Pha dứt điểm của Khvicha Kvaratskhelia rất tốt khi anh hướng bóng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Phát bóng lên cho Angers.
Khvicha Kvaratskhelia từ Paris Saint-Germain thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Jordan Lefort giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 81%, Angers: 19%.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Warren Zaire-Emery rời sân để được thay thế bởi Senny Mayulu trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 81%, Angers: 19%.
Paris Saint-Germain thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Paris Saint-Germain thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Lucas Hernandez từ Paris Saint-Germain chặn đứng một pha tạt bóng hướng về phía khung thành.
Quả phát bóng lên cho Paris Saint-Germain.
Lilian Rao-Lisoa không tìm được mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
Joao Neves thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát Paris Saint-Germain vs Angers
Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Lucas Hernández (21), Warren Zaïre-Emery (33), Vitinha (17), Fabián Ruiz (8), Désiré Doué (14), Gonçalo Ramos (9), Khvicha Kvaratskhelia (7)
Angers (5-3-2): Yahia Fofana (30), Lilian Raolisoa (27), Abdoulaye Bamba (25), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Jacques Ekomie (3), Yassin Belkhdim (14), Jean-Eudes Aholou (6), Himad Abdelli (10), Farid El Melali (28), Esteban Lepaul (19)


Thay người | |||
63’ | Fabian Ruiz Bradley Barcola | 46’ | Farid El Melali Jim Allevinah |
63’ | Goncalo Ramos Ousmane Dembélé | 71’ | Jean Aholou Zinedine Ould Khaled |
63’ | Willian Pacho Nuno Mendes | 71’ | Jacques Ekomie Bamba Dieng |
67’ | Desire Doue João Neves | 80’ | Yassin Belkhdim Zinedine Ferhat |
89’ | Warren Zaire-Emery Senny Mayulu | 81’ | Esteban Lepaul Ibrahima Niane |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Barcola | Melvin Zinga | ||
Ousmane Dembélé | Marius Courcoul | ||
João Neves | Zinedine Ould Khaled | ||
Nuno Mendes | Ousmane Camara | ||
Presnel Kimpembe | Zinedine Ferhat | ||
Matvey Safonov | Ibrahima Niane | ||
Beraldo | Bamba Dieng | ||
Senny Mayulu | Jim Allevinah | ||
Ibrahim Mbaye | Carlens Arcus |
Tình hình lực lượng | |||
Lee Kang-in Chấn thương mắt cá | Cedric Hountondji Va chạm | ||
Emmanuel Biumla Không xác định | |||
Haris Belkebla Chấn thương bàn chân | |||
Sidiki Cherif Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Paris Saint-Germain vs Angers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 6 | 0 | 55 | 78 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 20 | 55 | B B T B T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 22 | 54 | T T B T H |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 15 | 53 | B T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 18 | 51 | H B B H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 11 | 51 | T T T H H |
8 | ![]() | 30 | 13 | 6 | 11 | 2 | 45 | T B T B T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | -1 | 44 | H T T H B |
10 | ![]() | 30 | 12 | 2 | 16 | 5 | 38 | B T B T T |
11 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -4 | 38 | H T T B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -1 | 34 | B B B B B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -10 | 32 | H T B T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | T B T B H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -19 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 30 | 8 | 3 | 19 | -31 | 27 | B T T B B |
17 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -35 | 27 | T B B H T |
18 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -49 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại