Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Hugo Picard (Kiến tạo: Baptiste Guillaume) 15 | |
![]() Johann Obiang (Thay: Charles Boli) 46 | |
![]() Laglais Xavier Kouassi 56 | |
![]() Maxime Sivis 56 | |
![]() Yanis Begraoui (Thay: Iyad Mohamed) 63 | |
![]() Khalid Boutaib (Thay: Laglais Xavier Kouassi) 63 | |
![]() Mons Bassouamina (Thay: Mehdi Chahiri) 63 | |
![]() Jacques Siwe (Thay: Amine El Ouazzani) 74 | |
![]() Amadou Sagna (Thay: Baptiste Guillaume) 74 | |
![]() Sessi D'Almeida (Thay: Steeve Beusnard) 76 | |
![]() Dylan Louiserre (Thay: Mehdi Merghem) 82 | |
![]() Kouadio Ange Ahoussou 88 | |
![]() Lebogang Phiri (Thay: Victor Lobry) 90 | |
![]() Mons Bassouamina (Kiến tạo: Jean Ruiz) 90+2' | |
![]() (og) Jordy Gaspar 90+3' | |
![]() Jacques Siwe 90+5' | |
![]() Khalid Boutaib 90+5' |
Thống kê trận đấu Pau FC vs Guingamp


Diễn biến Pau FC vs Guingamp

Thẻ vàng dành cho Khalid Boutaib.

Thẻ vàng dành cho Jacques Siwe.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

BÀN THẮNG RIÊNG - Jordy Gaspar đưa bóng vào lưới!

G O O O A A A L - Một cầu thủ đến từ Pau đá phản lưới nhà!

BÀN THẮNG RIÊNG - Jordy Gaspar đưa bóng vào lưới!
Jean Ruiz đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Mons Bassouamina đã bắn trúng mục tiêu!
Victor Lobry rời sân và được thay thế bởi Lebogang Phiri.

Thẻ vàng dành cho Kouadio Ange Ahoussou.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Mehdi Merghem rời sân và được thay thế bởi Dylan Louiserre.
Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi Sessi D'Almeida.
Baptiste Guillaume rời sân và được thay thế bởi Amadou Sagna.
Amine El Ouazzani rời sân và được thay thế bởi Jacques Siwe.
Mehdi Chahiri rời sân và được thay thế bởi Mons Bassouamina.
Laglais Xavier Kouassi rời sân và thay thế anh là Khalid Boutaib.
Iyad Mohamed rời sân và được thay thế bởi Yanis Begraoui.
Iyad Mohamed sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng dành cho Maxime Sivis.
Đội hình xuất phát Pau FC vs Guingamp
Pau FC (3-1-4-2): Bingourou Kamara (1), Kouadio Ange Ahoussou (22), Xavier Kouassi (4), Jean Ruiz (25), Iyad Mohamed (27), Jordy Gaspar (12), Henri Saivet (8), Steeve Beusnard (21), Charles Boli (70), Moussa Sylla (7), Mehdi Chahiri (99)
Guingamp (4-2-3-1): Enzo Basilio (16), Maxime Sivis (27), Pierre Lemonnier (24), Baptiste Roux (2), Lucas Maronnier (31), Kalidou Sidibe (8), Victor Lobry (22), Mehdi Merghem (10), Baptiste Guillaume (21), Hugo Picard (20), Amine El Ouazzani (9)


Thay người | |||
46’ | Charles Boli Johann Obiang | 74’ | Baptiste Guillaume Amadou Sagna |
63’ | Iyad Mohamed Yanis Begraoui | 74’ | Amine El Ouazzani Jacques Siwe |
63’ | Laglais Xavier Kouassi Khalid Boutaib | 82’ | Mehdi Merghem Dylan Louiserre |
63’ | Mehdi Chahiri Mons Bassouamina | 90’ | Victor Lobry Lebogang Phiri |
76’ | Steeve Beusnard Sessi D'Almeida |
Cầu thủ dự bị | |||
Mehdi Jeannin | Babacar Niasse | ||
Johann Obiang | Vincent Manceau | ||
Sessi D'Almeida | Dylan Louiserre | ||
Oumar Ngom | Amadou Sagna | ||
Yanis Begraoui | Jacques Siwe | ||
Khalid Boutaib | Ugo Bonnet | ||
Mons Bassouamina | Lebogang Phiri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau FC
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại