Thẻ vàng dành cho Xavier Chavalerin.
![]() Ismael Boura 19 | |
![]() Antoine Batisse 31 | |
![]() Kyliane Dong 44 | |
![]() Sessi D'Almeida 47 | |
![]() Rafiki Said (Kiến tạo: Ismael Boura) 56 | |
![]() Lenny Pirringuel (Thay: Sessi D'Almeida) 60 | |
![]() Louis Mouton 61 | |
![]() Alexis Lefebvre 68 | |
![]() Alexis Lefebvre (Thay: Mouhamed Diop) 68 | |
![]() Youssouf M'Changama (Thay: Kyliane Dong) 68 | |
![]() Tino Costa (Thay: Louis Mouton) 70 | |
![]() Kenji Van Boto (Thay: Johann Obiang) 70 | |
![]() Kouadio Ange Ahoussou (Thay: Jean Ruiz) 70 | |
![]() Junior Olaitan (Thay: Luka Ilic) 76 | |
![]() Derek Mazou-Sacko (Thay: Youssouf M'Changama) 80 | |
![]() Moussa Sylla (Kiến tạo: Mons Bassouamina) 88 | |
![]() Xavier Chavalerin 89 |
Thống kê trận đấu Pau FC vs Troyes


Diễn biến Pau FC vs Troyes

Mons Bassouamina đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Moussa Sylla đã trúng mục tiêu!
Youssouf M'Changama vào sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.
Youssouf M'Changama sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Luka Ilic rời sân và được thay thế bởi Junior Olaitan.
Jean Ruiz rời sân và được thay thế bởi Kouadio Ange Ahoussou.
Johann Obiang rời sân và được thay thế bởi Kenji Van Boto.
Louis Mouton rời sân và được thay thế bởi Tino Costa.
Kyliane Dong rời sân và được thay thế bởi Youssouf M'Changama.
Mouhamed Diop rời sân và được thay thế bởi Alexis Lefebvre.
Mouhamed Diop rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng dành cho Louis Mouton.
Sessi D'Almeida vào sân và thay thế anh là Lenny Pirringuel.
Ismael Boura đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Rafiki Said đã bắn trúng mục tiêu!

Sessi D'Almeida nhận thẻ vàng.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Kyliane Dong.

Antoine Batisse nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Pau FC vs Troyes
Pau FC (4-4-1-1): Bingourou Kamara (1), Therence Koudou (2), Antoine Batisse (17), Jean Ruiz (25), Johann Obiang (23), Moussa Sylla (7), Sessi D'Almeida (6), Louis Mouton (13), Mons Bassouamina (11), Henri Saivet (8), Khalid Boutaib (10)
Troyes (4-4-2): Dogan Alemdar (38), Ismael Boura (8), Mehdi Jean Tahrat (5), Niakhate Ndiaye (3), Abdu Conte (12), Mouhamed Diop (28), Abdoulaye Kante (42), Xavier Chavalerin (24), Rafiki Said (11), Kyliane Dong (27), Luka Ilic (21)


Thay người | |||
60’ | Sessi D'Almeida Lenny Pirringuel | 68’ | Derek Mazou-Sacko Youssouf M'Changama |
70’ | Johann Obiang Kenji-Van Boto | 68’ | Mouhamed Diop Alexis Lefebvre |
70’ | Jean Ruiz Kouadio Ange Ahoussou | 76’ | Luka Ilic Junior Olaitan Ishola |
70’ | Louis Mouton Tino Costa | 80’ | Youssouf M'Changama Derek Mazou-Sacko |
Cầu thủ dự bị | |||
Mehdi Jeannin | Corentin Michel | ||
Kenji-Van Boto | Rudy Kohon | ||
Oumar Ngom | Andreas Bruus | ||
Kouadio Ange Ahoussou | Derek Mazou-Sacko | ||
Ousmane Kante | Youssouf M'Changama | ||
Lenny Pirringuel | Alexis Lefebvre | ||
Tino Costa | Junior Olaitan Ishola |
Nhận định Pau FC vs Troyes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau FC
Thành tích gần đây Troyes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại