Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Henri Saivet (Kiến tạo: Maidine Douane) 11 | |
![]() Pathe Mboup 43 | |
![]() Maidine Douane (Kiến tạo: Abdoul Kader Bamba) 46 | |
![]() Yohann Magnin 55 | |
![]() Famara Diedhiou (Thay: Abdoul Kader Bamba) 66 | |
![]() Ousmane Kante 67 | |
![]() Allan Ackra 68 | |
![]() Kandet Diawara (Thay: Mamady Bangre) 73 | |
![]() Joseph Kalulu (Thay: Johann Obiang) 73 | |
![]() Mehdi Chahiri (Thay: Oumar Ngom) 73 | |
![]() Mehdi Baaloudj (Thay: Allan Ackra) 74 | |
![]() Tidyane Diagouraga (Thay: Mons Bassouamina) 74 | |
![]() Yoann Salmier 75 | |
![]() Jordy Gaspar (Thay: Therence Koudou) 81 | |
![]() Yuliwes Bellache (Thay: Ibrahim Coulibaly) 82 | |
![]() Cheick Oumar Konate (Thay: Maidine Douane) 82 | |
![]() Antoine Mille 90+3' |
Thống kê trận đấu Pau vs Clermont Foot 63


Diễn biến Pau vs Clermont Foot 63

V À A A A O O O - Antoine Mille đã ghi bàn!
Maidine Douane rời sân và được thay thế bởi Cheick Oumar Konate.
Ibrahim Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Yuliwes Bellache.

Thẻ vàng cho Yoann Salmier.
Therence Koudou rời sân và được thay thế bởi Jordy Gaspar.
Mons Bassouamina rời sân và được thay thế bởi Tidyane Diagouraga.
Allan Ackra rời sân và được thay thế bởi Mehdi Baaloudj.
Oumar Ngom rời sân và được thay thế bởi Mehdi Chahiri.
Johann Obiang rời sân và được thay thế bởi Joseph Kalulu.
Mamady Bangre rời sân và được thay thế bởi Kandet Diawara.

Thẻ vàng cho Allan Ackra.

Thẻ vàng cho Ousmane Kante.
Abdoul Kader Bamba rời sân và được thay thế bởi Famara Diedhiou.

Thẻ vàng cho Yohann Magnin.
Abdoul Kader Bamba đã kiến tạo cho bàn thắng này.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maidine Douane đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Pathe Mboup đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Pau vs Clermont Foot 63
Pau (4-3-3): Bingourou Kamara (1), Therence Koudou (2), Xavier Kouassi (4), Ousmane Kante (19), Johann Obiang (23), Oumar Ngom (6), Antoine Mille (17), Steeve Beusnard (21), Khalid Boutaib (10), Mamady Bangre (27), Pathe Mboup (9)
Clermont Foot 63 (4-5-1): Theo Guivarch (30), Yoan Kore (23), Ibrahim Coulibaly (93), Yoann Salmier (21), Baila Diallo (31), Allan Ackra (44), Abdoul Kader Bamba (32), Yohann Magnin (7), Henri Saivet (10), Maidine Douane (11), Mons Bassouamina (26)


Thay người | |||
73’ | Oumar Ngom Mehdi Chahiri | 66’ | Abdoul Kader Bamba Famara Diedhiou |
73’ | Mamady Bangre Kandet Diawara | 74’ | Allan Ackra Mehdi Baaloudj |
73’ | Johann Obiang Joseph Kalulu | 74’ | Mons Bassouamina Tidyane Diagouraga |
81’ | Therence Koudou Jordy Gaspar | 82’ | Maidine Douane Cheick Oumar Konate |
82’ | Ibrahim Coulibaly Yuliwes Bellache |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Ruiz | Cheick Oumar Konate | ||
Mehdi Chahiri | Matys Donavin | ||
Kandet Diawara | Yuliwes Bellache | ||
Mehdi Jeannin | Famara Diedhiou | ||
Joseph Kalulu | Mehdi Baaloudj | ||
Jordy Gaspar | Massamba N'Diaye | ||
Tom Gomes | Tidyane Diagouraga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 30 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 31 | 20 | 4 | 7 | 20 | 64 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 10 | 4 | 30 | 61 | T T H T H |
4 | ![]() | 31 | 17 | 3 | 11 | 8 | 54 | B B T B T |
5 | ![]() | 31 | 15 | 3 | 13 | 9 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 6 | 46 | T B B B T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | -4 | 45 | H B H T H |
8 | ![]() | 31 | 10 | 14 | 7 | 6 | 44 | B T H T B |
9 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -2 | 40 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 4 | 15 | -12 | 40 | T H B T T |
11 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | -9 | 39 | T B T H H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -11 | 39 | H T B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B B H H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | 2 | 36 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | B H H B H |
16 | 31 | 9 | 4 | 18 | -22 | 31 | H T B B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -17 | 28 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -22 | 21 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại