Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Joseph Kalulu (Thay: Therence Koudou) 31 | |
![]() Gedeon Kalulu 33 | |
![]() Pathe Mboup 34 | |
![]() Montassar Talbi 40 | |
![]() Jordy Gaspar 45+1' | |
![]() Formose Mendy (Thay: Arthur Ebong) 46 | |
![]() Panos Katseris (Thay: Joel Mvuka) 69 | |
![]() Elie Kroupi 70 | |
![]() Khalid Boutaib 70 | |
![]() Elie Kroupi (Thay: Aiyegun Tosin) 70 | |
![]() Khalid Boutaib (Thay: Jordy Gaspar) 70 | |
![]() Sambou Soumano (Thay: Mohamed Bamba) 70 | |
![]() Iyad Mohamed 71 | |
![]() Iyad Mohamed (Thay: Oumar Ngom) 71 | |
![]() Sambou Soumano 73 | |
![]() Sambou Soumano (Thay: Julien Ponceau) 73 | |
![]() Enzo Genton (Thay: Laurent Abergel) 79 | |
![]() Antoine Mille (Thay: Steeve Beusnard) 83 | |
![]() Laglais Xavier Kouassi (Thay: Tairyk Arconte) 83 |
Thống kê trận đấu Pau vs Lorient


Diễn biến Pau vs Lorient
Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi Antoine Mille.
Tairyk Arconte rời sân và được thay thế bởi Laglais Xavier Kouassi.
Laurent Abergel rời sân và được thay thế bởi Enzo Genton.
Julien Ponceau rời sân và được thay thế bởi Sambou Soumano.
Oumar Ngom rời sân và được thay thế bởi Iyad Mohamed.
Oumar Ngom rời sân và được thay thế bởi [player2].
Mohamed Bamba rời sân và được thay thế bởi Sambou Soumano.
Joel Mvuka rời sân và được thay thế bởi Panos Katseris.
Jordy Gaspar rời sân và được thay thế bởi Khalid Boutaib.
Aiyegun Tosin rời sân và được thay thế bởi Elie Kroupi.
Jordy Gaspar rời sân và được thay thế bởi [player2].
Aiyegun Tosin rời sân và được thay thế bởi [player2].
Joel Mvuka rời sân và được thay thế bởi Panos Katseris.
Arthur Ebong rời sân và được thay thế bởi Formose Mendy.
Arthur Ebong rời sân và được thay thế bởi [player2].
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Jordy Gaspar.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

ANH TA RỒI! - Montassar Talbi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Pau vs Lorient
Pau (4-2-3-1): Mehdi Jeannin (40), Jordy Gaspar (12), Kouadio Ange Ahoussou (22), Jean Ruiz (25), Therence Koudou (2), Oumar Ngom (6), Steeve Beusnard (21), Pathe Mboup (9), Antonin Bobichon (14), Tairyk Arconte (7), Kandet Diawara (18)
Lorient (4-4-2): Yvon Mvogo (38), Nathaniel Adjei (32), Gedeon Kalulu (24), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Joel Mvuka (93), Julien Ponceau (21), Laurent Abergel (6), Arthur Ebong (62), Mohamed Bamba (9), Tosin Aiyegun (27)


Thay người | |||
31’ | Therence Koudou Joseph Kalulu | 46’ | Arthur Ebong Formose Mendy |
70’ | Jordy Gaspar Khalid Boutaib | 69’ | Joel Mvuka Panos Katseris |
71’ | Oumar Ngom Iyad Mohamed | 70’ | Aiyegun Tosin Eli Kroupi Jr |
83’ | Tairyk Arconte Xavier Kouassi | 70’ | Mohamed Bamba Sambou Soumano |
83’ | Steeve Beusnard Antoine Mille | 79’ | Laurent Abergel Enzo Genton |
Cầu thủ dự bị | |||
Joseph Kalulu | Enzo Genton | ||
Khalid Boutaib | Benjamin Leroy | ||
Iyad Mohamed | Isaac James | ||
Xavier Kouassi | Eli Kroupi Jr | ||
Antoine Mille | Panos Katseris | ||
Ousmane Kante | Sambou Soumano | ||
Tao Paradowski | Formose Mendy | ||
Jeremy Hatchi |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại