Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alpha Toure 51 | |
![]() Ismael Traore 53 | |
![]() (Pen) Pathe Mboup 55 | |
![]() Ababacar Moustapha Lo (Thay: URIE-MICHEL GAB) 70 | |
![]() Papa Amadou Diallo (Thay: Benjamin Stambouli) 70 | |
![]() Sadibou Sane (Thay: Ablie Jallow) 70 | |
![]() Ibou Sane (Thay: Ablie Jallow) 70 | |
![]() Ababacar Lo (Thay: Urie-Michel Mboula) 70 | |
![]() Pape Diallo (Thay: Benjamin Stambouli) 70 | |
![]() Pathe Mboup (Kiến tạo: Khalid Boutaib) 73 | |
![]() Tairyk Arconte (Thay: Khalid Boutaib) 73 | |
![]() Mamady Bangre (Thay: Jordy Gaspar) 74 | |
![]() Mamady Bangre (Thay: Therence Koudou) 74 | |
![]() Kandet Diawara (Thay: Pathe Mboup) 75 | |
![]() Joseph Romeric Lopy (Thay: Oumar Ngom) 78 | |
![]() Morgan Bokele (Thay: Idrissa Gueye) 78 | |
![]() Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Koffi Kouao) 78 | |
![]() Pape Diallo (Kiến tạo: Matthieu Udol) 79 | |
![]() Sadibou Sane 80 | |
![]() Ibou Sane 80 | |
![]() Ababacar Lo 81 | |
![]() (Pen) Tairyk Arconte 83 | |
![]() Mehdi Chahiri (Thay: Steeve Beusnard) 84 | |
![]() Antoine Mille 85 | |
![]() Kevin Van Den Kerkhof 87 |
Thống kê trận đấu Pau vs Metz


Diễn biến Pau vs Metz

Thẻ vàng cho Kevin Van Den Kerkhof.
Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi Mehdi Chahiri.
Steeve Beusnard rời sân và được thay thế bởi Mehdi Chahiri.

Thẻ vàng cho Antoine Mille.

V À A A O O O O - Tairyk Arconte từ Pau đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Ababacar Lo.

Thẻ vàng cho Ibou Sane.
Matthieu Udol đã kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Sadibou Sane.

V À A A O O O - Pape Diallo đã ghi bàn!
Koffi Kouao rời sân và được thay thế bởi Kevin Van Den Kerkhof.
Idrissa Gueye rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.
Oumar Ngom rời sân và được thay thế bởi Joseph Romeric Lopy.

Thẻ vàng cho Sadibou Sane.
Pathe Mboup rời sân và được thay thế bởi Kandet Diawara.
Matthieu Udol đã kiến tạo cho bàn thắng.
Jordy Gaspar rời sân và được thay thế bởi Mamady Bangre.

V À A A A O O O - Pape Diallo đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Khalid Boutaib rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.
Đội hình xuất phát Pau vs Metz
Pau (4-4-2): Bingourou Kamara (1), Jordy Gaspar (12), Xavier Kouassi (4), Jean Ruiz (25), Johann Obiang (23), Therence Koudou (2), Oumar Ngom (6), Steeve Beusnard (21), Pathe Mboup (9), Antoine Mille (17), Khalid Boutaib (10)
Metz (4-4-2): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Ismael Traore (8), URIE-MICHEL GAB (4), Matthieu Udol (3), Ablie Jallow (36), Benjamin Stambouli (21), Alpha Toure (12), Gauthier Hein (7), Cheikh Sabaly (14), Idrissa Gueye (18)


Thay người | |||
73’ | Khalid Boutaib Tairyk Arconte | 70’ | Benjamin Stambouli Papa Amadou Diallo |
74’ | Therence Koudou Mamady Bangre | 70’ | Ablie Jallow Ibou Sane |
75’ | Pathe Mboup Kandet Diawara | 70’ | Urie-Michel Mboula Ababacar Moustapha Lo |
78’ | Oumar Ngom Joseph Lopy | 78’ | Idrissa Gueye Morgan Bokele |
84’ | Steeve Beusnard Mehdi Chahiri | 78’ | Koffi Kouao Kevin Van Den Kerkhof |
Cầu thủ dự bị | |||
Mehdi Jeannin | Alexandre Oukidja | ||
Kandet Diawara | Morgan Bokele | ||
Joseph Lopy | Papa Amadou Diallo | ||
Mehdi Chahiri | Kevin Van Den Kerkhof | ||
Joseph Kalulu | Ibou Sane | ||
Mamady Bangre | Joseph N'Duquidi | ||
Tairyk Arconte | Ababacar Moustapha Lo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 5 | 6 | 34 | 68 | T T T H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 20 | 65 | T T T T H |
3 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 29 | 61 | T H T H B |
4 | ![]() | 32 | 17 | 3 | 12 | 7 | 54 | B T B T B |
5 | ![]() | 32 | 16 | 3 | 13 | 10 | 51 | T B B B T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 7 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | -2 | 48 | B H T H T |
8 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 5 | 44 | T H T B B |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -1 | 43 | B T B B T |
10 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -10 | 42 | T B H H T |
11 | ![]() | 32 | 12 | 5 | 15 | 3 | 41 | B H H T T |
12 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -13 | 40 | H B T T B |
13 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -11 | 39 | B T H H B |
14 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | 2 | 37 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H H B H H |
16 | 32 | 9 | 4 | 19 | -23 | 31 | T B B T B | |
17 | ![]() | 32 | 6 | 11 | 15 | -17 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 32 | 5 | 6 | 21 | -26 | 21 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại