- Thomas Lam
39 - Odysseus Velanas (Thay: Lennart Thy)
61 - Nico Serrano (Thay: Eliano Reijnders)
61 - (Pen) Ferdy Druijf
69 - Davy van den Berg
76 - Anselmo Garcia McNulty (Thay: Lennart Czyborra)
79 - Bart van Hintum (Thay: Younes Namli)
90
- Marouan Azarkan
34 - Ryan Flamingo (Thay: Jens Toornstra)
46 - Mats Seuntjens
48 - Oscar Fraulo (Thay: Can Bozdogan)
65 - Ole Romeny (Thay: Isac Lidberg)
65 - Bart Ramselaar (Thay: Marouan Azarkan)
78 - Anthony Descotte (Thay: Zakaria Labyad)
78 - Nick Viergever
84
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs FC Utrecht
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs FC Utrecht
PEC Zwolle (4-4-2): Jasper Schendelaar (1), Eliano Reijnders (23), Bram Van Polen (2), Bart van Hintum (5), Dave Johannes Andreas Van Den Berg (11), Sam Kersten (4), Zico Buurmeester (28), Thomas Lam (13), Younes Namli (7), Lennart Thy (9), Ferdy Druijf (10)
FC Utrecht (4-3-3): Vasilis Barkas (1), Hidde Ter Avest (5), Mike Van Der Hoorn (3), Modibo Sagnan (27), Souffian El Karouani (16), Can Bozdogan (6), Jens Toornstra (18), Marouan Azarkan (11), Victor Jensen (7), Mats Seuntjens (21), Anastasios Douvikas (9)
Nhận định PEC Zwolle vs FC Utrecht
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Thành tích gần đây FC Utrecht
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại