- Filip Krastev
2 - Jamiro Monteiro
33 - Filip Krastev
38 - Nick Fichtinger (Thay: Anouar El Azzouzi)
78 - Nick Fichtinger (VAR check)
79 - Simon Graves
86 - Olivier Aertssen (Thay: Jamiro Monteiro)
87 - Odysseus Velanas (Thay: Dylan Mbayo)
90 - Dylan Vente (Kiến tạo: Filip Krastev)
90+4'
- Johan Bakayoko (Kiến tạo: Ivan Perisic)
25 - (Pen) Luuk de Jong
32 - Luuk de Jong
54 - Ismael Saibari (Thay: Joey Veerman)
63 - Noa Lang (Thay: Olivier Boscagli)
63 - Ricardo Pepi (Thay: Johan Bakayoko)
64 - Richard Ledezma
70 - Esmir Bajraktarevic (Thay: Richard Ledezma)
87
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs PSV
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs PSV
PEC Zwolle (4-2-3-1): Mike Hauptmeijer (40), Eliano Reijnders (23), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Damian van der Haar (33), Anouar El Azzouzi (6), Davy van den Berg (10), Dylan Mbayo (11), Jamiro Monteiro (35), Filip Yavorov Krastev (50), Dylan Vente (9)
PSV (4-2-3-1): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Mauro Júnior (17), Jerdy Schouten (22), Joey Veerman (23), Johan Bakayoko (11), Guus Til (20), Ivan Perišić (5), Luuk de Jong (9)
Thay người | |||
78’ | Anouar El Azzouzi Nick Fichtinger | 63’ | Joey Veerman Ismael Saibari |
87’ | Jamiro Monteiro Olivier Aertssen | 63’ | Olivier Boscagli Noa Lang |
90’ | Dylan Mbayo Odysseus Velanas | 64’ | Johan Bakayoko Ricardo Pepi |
87’ | Richard Ledezma Esmir Bajraktarevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenneth Vermeer | Niek Schiks | ||
Nick Dobben | Matteo Dams | ||
Olivier Aertssen | Esmir Bajraktarevic | ||
Thierry Lutonda | Tygo Land | ||
Odysseus Velanas | Ismael Saibari | ||
Ryan Thomas | Noa Lang | ||
Nick Fichtinger | Ricardo Pepi | ||
Mohamed Oukhattou | Rick Karsdorp | ||
Braydon Manu | Joël Drommel | ||
Kaj de Rooij | |||
Thomas Buitink |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Tristan Gooijer Chấn thương đầu gối | Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | ||
Sherel Floranus Không xác định | Adamo Nagalo Chấn thương vai | ||
Younes Namli Không xác định | Isaac Babadi Va chạm | ||
Samir Lagsir Chấn thương đầu gối | Couhaib Driouech Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại