Số người tham dự hôm nay là 17g00.
![]() Joel Pohjanpalo (Kiến tạo: Teemu Pukki) 31 | |
![]() Joel Pohjanpalo (Kiến tạo: Lucas Lingman) 38 | |
![]() Driton Camaj (Thay: Fatos Beciraj) 46 | |
![]() Balsa Sekulic (Thay: Uros Djuranovic) 46 | |
![]() Drasko Bozovic (Thay: Ilija Vukotic) 46 | |
![]() Rasmus Schueller (Thay: Glen Kamara) 67 | |
![]() Marcus Forss (Thay: Teemu Pukki) 67 | |
![]() Onni Valakari (Thay: Robin Lod) 67 | |
![]() Sead Haksabanovic (Thay: Igor Vujacic) 67 | |
![]() Nikola Sipcic 71 | |
![]() Adam Marusic (Thay: Vukan Savicevic) 78 | |
![]() Nikolai Alho (Thay: Albin Granlund) 79 | |
![]() Sauli Vaeisaenen (Thay: Richard Jensen) 86 |
Thống kê trận đấu Phần Lan vs Montenegro


Diễn biến Phần Lan vs Montenegro
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Phần Lan: 57%, Montenegro: 43%.
Bàn tay an toàn từ Lukas Hradecky khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Montenegro với một pha tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.
Montenegro đang kiểm soát bóng.
Marcus Forss từ Phần Lan bị phạt việt vị.
Phần Lan với một cuộc tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Sead Haksabanovic bị phạt vì đẩy Onni Valakari.
Montenegro đang kiểm soát bóng.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Phần Lan đang kiểm soát bóng.
Aleksandar Scekic bên phía Montenegro có pha chạm bóng đầu tiên không tốt và không tận dụng thành công.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Driton Camaj từ Montenegro tiếp Nikolai Alho
Cầm bóng: Phần Lan: 57%, Montenegro: 43%.
Quả phát bóng lên cho Phần Lan.
Aleksandar Scekic từ Montenegro tung ra một nỗ lực nhắm đến mục tiêu
Sead Haksabanovic bên phía Montenegro thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Nikolai Alho dứt điểm nguy hiểm nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Marko Vukcevic thực hiện một quả tạt ...
Montenegro đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Phần Lan vs Montenegro
Phần Lan (5-3-2): Lukas Hradecky (1), Albin Granlund (22), Leo Vaisanen (2), Robert Ivanov (4), Richard Jensen (3), Ilmari Niskanen (7), Robin Lod (8), Glen Kamara (6), Lucas Lingman (13), Joel Pohjanpalo (20), Teemu Pukki (10)
Montenegro (4-4-2): Danijel Petkovic (12), Marko Vukcevic (4), Igor Vujacic (5), Zarko Tomasevic (6), Nikola Sipcic (20), Aleksandar Scekic (19), Vukan Savicevic (18), Ilija Vukotic (10), Risto Radunovic (3), Fatos Beqiraj (11), Uros Djuranovic (14)


Thay người | |||
67’ | Glen Kamara Rasmus Schuller | 46’ | Fatos Beciraj Driton Camaj |
67’ | Robin Lod Onni Valakari | 46’ | Uros Djuranovic Balsa Sekulic |
67’ | Teemu Pukki Marcus Forss | 67’ | Igor Vujacic Sead Haksabanovic |
79’ | Albin Granlund Nikolai Alho | 78’ | Vukan Savicevic Adam Marusic |
86’ | Richard Jensen Sauli Vaisanen |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikolai Alho | Andrija Dragojevic | ||
Jere Uronen | Milos Dragojevic | ||
Urho Nissila | Drasko Bozovic | ||
Rasmus Schuller | Sasa Balic | ||
Jesse Joronen | Driton Camaj | ||
Carl-Johan Eriksson | Balsa Sekulic | ||
Miro Tenho | Milos Milovic | ||
Benjamin Kallman | Andrija Vukcevic | ||
Onni Valakari | Adam Marusic | ||
Sauli Vaisanen | Sead Haksabanovic | ||
Marcus Forss | Stefan Mugosa | ||
Mikael Antero Soisalo | Marko Vesovic |
Nhận định Phần Lan vs Montenegro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Phần Lan
Thành tích gần đây Montenegro
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại