Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Kouadio Kone 4 | |
![]() Ikoma Lois Openda 7 | |
![]() Lucas Digne 7 | |
![]() Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Ousmane Dembele) 29 | |
![]() Youri Tielemans 37 | |
![]() Ousmane Dembele (Kiến tạo: N'Golo Kante) 57 | |
![]() Orel Mangala (Thay: Youri Tielemans) 60 | |
![]() Johan Bakayoko (Thay: Dodi Lukebakio) 60 | |
![]() Bradley Barcola (Thay: Marcus Thuram) 67 | |
![]() Kylian Mbappe (Thay: Randal Kolo Muani) 67 | |
![]() Charles De Ketelaere (Thay: Ikoma Lois Openda) 69 | |
![]() Antoine Griezmann (Thay: Matteo Guendouzi) 79 | |
![]() Michael Olise (Thay: Ousmane Dembele) 79 | |
![]() Julien Duranville (Thay: Jeremy Doku) 83 | |
![]() Thomas Meunier (Thay: Timothy Castagne) 83 | |
![]() Youssouf Fofana (Thay: N'Golo Kante) 90 |
Thống kê trận đấu Pháp vs Bỉ


Diễn biến Pháp vs Bỉ
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Pháp: 45%, Bỉ: 55%.
Pháp thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho đội Pháp.
N'Golo Kante rời sân và được thay thế bởi Youssouf Fofana trong một sự thay đổi chiến thuật.
N'Golo Kante rời sân và được thay thế bởi Youssouf Fofana trong một sự thay đổi chiến thuật.
Pháp đang kiểm soát bóng.
Jules Kounde giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
William Saliba thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Pháp: 44%, Bỉ: 56%.
Quả phát bóng lên cho đội Pháp.
Jules Kounde của đội tuyển Pháp chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho Bỉ.
Bradley Barcola của đội tuyển Pháp không thực hiện cú vô lê chính xác và bóng đi chệch mục tiêu
Cú sút của Kylian Mbappe bị chặn lại.
Johan Bakayoko cố gắng ghi bàn nhưng cú sút của anh không đi trúng đích.
Kevin De Bruyne của Bỉ thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.
Jules Kounde giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Nỗ lực tốt của Kylian Mbappe khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Pháp: 44%, Bỉ: 56%.
Đội hình xuất phát Pháp vs Bỉ
Pháp (4-3-3): Mike Maignan (16), Jules Koundé (5), Dayot Upamecano (4), William Saliba (17), Lucas Digne (3), N'Golo Kanté (13), Manu Kone (6), Matteo Guendouzi (8), Ousmane Dembélé (11), Randal Kolo Muani (12), Marcus Thuram (9)
Bỉ (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Timothy Castagne (21), Wout Faes (4), Zeno Debast (2), Arthur Theate (3), Amadou Onana (6), Youri Tielemans (8), Dodi Lukébakio (11), Kevin De Bruyne (7), Jérémy Doku (10), Loïs Openda (9)


Thay người | |||
67’ | Randal Kolo Muani Kylian Mbappé | 60’ | Dodi Lukebakio Johan Bakayoko |
67’ | Marcus Thuram Bradley Barcola | 60’ | Youri Tielemans Orel Mangala |
79’ | Matteo Guendouzi Antoine Griezmann | 69’ | Ikoma Lois Openda Charles De Ketelaere |
79’ | Ousmane Dembele Michael Olise | 83’ | Jeremy Doku Julien Duranville |
90’ | N'Golo Kante Youssouf Fofana | 83’ | Timothy Castagne Thomas Meunier |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Hernández | Johan Bakayoko | ||
Ibrahima Konaté | Thomas Kaminski | ||
Antoine Griezmann | Matz Sels | ||
Brice Samba | Julien Duranville | ||
Alphonse Areola | Thomas Meunier | ||
Kylian Mbappé | Sebastiaan Bornauw | ||
Michael Olise | Charles De Ketelaere | ||
Youssouf Fofana | Orel Mangala | ||
Bradley Barcola | Alexis Saelemaekers | ||
Jonathan Clauss | Arthur Vermeeren |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Pháp vs Bỉ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pháp
Thành tích gần đây Bỉ
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại