Số người tham dự hôm nay là 16611.
![]() Eduardo Camavinga 35 | |
![]() Sagiv Yehezkel 49 | |
![]() Idan Nachmias 70 | |
![]() Kingsley Coman (Thay: Michael Olise) 70 | |
![]() Adrien Rabiot (Thay: Eduardo Camavinga) 71 | |
![]() Christopher Nkunku (Thay: Bradley Barcola) 71 | |
![]() Dia Saba (Thay: Manor Solomon) 72 | |
![]() Din David (Thay: Dor Turgeman) 73 | |
![]() Marcus Thuram (Thay: Warren Zaire-Emery) 78 | |
![]() Dolev Haziza (Thay: Liel Abada) 80 | |
![]() Dor Peretz (Thay: Oscar Gloukh) 84 | |
![]() Anan Khalaili (Thay: Sagiv Yehezkel) 84 |
Thống kê trận đấu Pháp vs Israel


Diễn biến Pháp vs Israel
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Pháp: 61%, Israel: 39%.
Quả phát bóng lên cho Israel.
Daniel Peretz đã có một pha cứu thua quan trọng!
Oooh... đó là một cú sút tuyệt vời! Christopher Nkunku đáng lẽ phải ghi bàn từ vị trí đó
Nỗ lực tốt của Christopher Nkunku khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Đường chuyền của Kingsley Coman từ đội tuyển Pháp đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho đội Pháp.
Mahmoud Jaber không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Pháp: 60%, Israel: 40%.
Jules Kounde từ Pháp đã đi quá xa khi kéo Din David xuống
Raz Shlomo của Israel chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kingsley Coman tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Sean Goldberg của Israel chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Dor Peretz chơi bóng bằng tay.
Theo Hernandez giành chiến thắng trong thử thách trên không với Din David
Marcus Thuram đánh đầu về phía khung thành, nhưng Daniel Peretz đã có mặt để dễ dàng cản phá
Đường chuyền của Kingsley Coman từ đội tuyển Pháp đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Israel thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của mình.
Cản trở khi Mahmoud Jaber chặn đường chạy của Randal Kolo Muani. Một quả đá phạt được trao.
Đội hình xuất phát Pháp vs Israel
Pháp (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Jules Koundé (5), Ibrahima Konaté (15), Dayot Upamecano (4), Theo Hernández (22), N'Golo Kanté (13), Eduardo Camavinga (6), Michael Olise (7), Warren Zaïre-Emery (18), Bradley Barcola (20), Randal Kolo Muani (12)
Israel (5-4-1): Daniel Peretz (1), Sagiv Yehezkal (11), Idan Nachmias (5), Raz Shlomo (4), Shon Goldberg (3), Liel Abada (12), Manor Solomon (10), Mahmoud Jaber (22), Mohammad Abu Fani (16), Oscar Gloukh (15), Dor Turgeman (19)


Thay người | |||
70’ | Michael Olise Kingsley Coman | 72’ | Manor Solomon Dia Saba |
71’ | Bradley Barcola Christopher Nkunku | 73’ | Dor Turgeman Dean David |
71’ | Eduardo Camavinga Adrien Rabiot | 80’ | Liel Abada Dolev Hazizia |
78’ | Warren Zaire-Emery Marcus Thuram | 84’ | Oscar Gloukh Dor Peretz |
84’ | Sagiv Yehezkel Anan Khalaili |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Guendouzi | Roi Mishpati | ||
William Saliba | Yoav Gerafi | ||
Brice Samba | Eli Dasa | ||
Lucas Chevalier | Omri Gandelman | ||
Benjamin Pavard | Yarden Shua | ||
Manu Koné | Dor Peretz | ||
Marcus Thuram | Dia Saba | ||
Christopher Nkunku | Anan Khalaili | ||
Kingsley Coman | Dolev Hazizia | ||
Adrien Rabiot | Dan Biton | ||
Jonathan Clauss | Ethane Azoulay | ||
Dean David |
Nhận định Pháp vs Israel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pháp
Thành tích gần đây Israel
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại