Saint Louis được hưởng một quả ném biên tại Subaru Park.
![]() Ian Glavinovich (Kiến tạo: Kai Wagner) 8 | |
![]() Kyle Hiebert 19 | |
![]() Ian Glavinovich 26 | |
![]() Christopher Durkin 35 | |
![]() Eduard Loewen 55 | |
![]() Olivier Mbaizo 58 | |
![]() Eduard Loewen 66 | |
![]() Eduard Loewen 66 | |
![]() Joshua Yaro (Thay: Kyle Hiebert) 71 | |
![]() Jeremy Rafanello (Thay: Ian Glavinovich) 71 | |
![]() Joao Klauss (Thay: Kyle Hiebert) 71 | |
![]() Joshua Yaro (Thay: Simon Becher) 71 | |
![]() Alfredo Morales (Thay: Christopher Durkin) 71 | |
![]() Joao Klauss (Thay: Simon Becher) 72 | |
![]() Celio Pompeu (Thay: Cedric Teuchert) 74 | |
![]() Andrew Rick 81 | |
![]() Chris Donovan (Thay: Mikael Uhre) 82 | |
![]() Alfredo Morales 85 | |
![]() Joakim Nilsson (Thay: Conrad Wallem) 86 |
Thống kê trận đấu Philadelphia Union vs St. Louis City


Diễn biến Philadelphia Union vs St. Louis City
Saint Louis được hưởng một quả phát bóng lên.
Liệu Philadelphia có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Saint Louis không?
Đá phạt cho Philadelphia.
Philadelphia được hưởng một quả phát bóng lên.
Liệu Saint Louis có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Philadelphia không?
Đội chủ nhà ở Chester được hưởng một quả phát bóng lên.
Saint Louis cần phải cẩn trọng. Philadelphia có một quả ném biên tấn công.
Ricardo Fierro ra hiệu cho một quả đá phạt cho Philadelphia ở phần sân nhà.
Saint Louis được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Saint Louis được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Philadelphia có một quả ném biên nguy hiểm.
Ricardo Fierro trao cho đội khách một quả ném biên.
Joakim Nilsson thay thế Conrad Wallem cho đội khách.
Ricardo Fierro ra hiệu cho một quả đá phạt cho Philadelphia.

Alfredo Morales nhận thẻ vàng cho đội khách.
Ném biên cho Saint Louis ở phần sân của Philadelphia.
Đá phạt cho Saint Louis ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Philadelphia.
Ném biên cao trên sân cho Philadelphia ở Chester.
Bradley Carnell thực hiện sự thay đổi người thứ hai tại Subaru Park với Chris Donovan thay thế Mikael Uhre.
Đội hình xuất phát Philadelphia Union vs St. Louis City
Philadelphia Union (4-4-2): Andrew Rick (76), Olivier Mbaizo (15), Jakob Glesnes (5), Ian Glavinovich (2), Kai Wagner (27), Nathan Harriel (26), Jovan Lukic (4), Indiana Vassilev (19), Quinn Sullivan (33), Mikael Uhre (7), Bruno Damiani (20)
St. Louis City (3-4-3): Ben Lundt (39), Kyle Hiebert (22), Henry Kessler (5), Jannes Horn (38), Akil Watts (20), Chris Durkin (8), Eduard Lowen (10), Conrad Wallem (6), Marcel Hartel (17), Cedric Teuchert (36), Simon Becher (11)


Thay người | |||
71’ | Ian Glavinovich Jeremy Rafanello | 71’ | Kyle Hiebert Klauss |
82’ | Mikael Uhre Chris Donovan | 71’ | Christopher Durkin Alfredo Morales |
71’ | Simon Becher Joshua Yaro | ||
74’ | Cedric Teuchert Celio Pompeu | ||
86’ | Conrad Wallem Joakim Nilsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Semmle | Christian Olivares | ||
Isaiah LeFlore | Timo Baumgartl | ||
Nick Pariano | Joey Zalinsky | ||
Christopher Olney Jr. | Klauss | ||
Jeremy Rafanello | Alfredo Morales | ||
Cavan Sullivan | Joakim Nilsson | ||
David Vazquez | Tomas Ostrak | ||
Chris Donovan | Celio Pompeu | ||
Stas Korzeniowski | Joshua Yaro |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Philadelphia Union
Thành tích gần đây St. Louis City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | H T B T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H B T T T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B H T T T |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | T B B T T |
8 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | T T B B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
10 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H T H B | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T H H T |
13 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B T T H H |
14 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B T T H |
15 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | H H T T B |
16 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T B H T |
17 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T H B B T |
18 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
19 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B T B H |
20 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T T B B B |
21 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B T B T B |
22 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H T H B |
23 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B T B H |
24 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H B H |
25 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B B H B H |
26 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B B H H |
27 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
28 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | B B B H B |
29 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | H B B B B |
30 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | H T B T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B H T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T H H T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B T B H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H T H B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H B H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | H B B B B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | T B B T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | T T B B T |
4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H T H B | |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B T T H H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | H H T T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T H B B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T T B B B |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B T B T B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B T B H |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B B H B H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B B H H |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại