Tihomir Kostadinov đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Jakub Czerwinski 11 | |
![]() Wiktor Dlugosz 15 | |
![]() Igor Drapinski 20 | |
![]() Pau Resta (Kiến tạo: Dawid Blanik) 45+1' | |
![]() Tomas Huk (Thay: Igor Drapinski) 46 | |
![]() Milosz Szczepanski (Thay: Thierry Gale) 60 | |
![]() Erik Jirka (Thay: Maciej Rosolek) 60 | |
![]() Pedro Nuno (Thay: Dawid Blanik) 63 | |
![]() Adrian Dalmau (Thay: Evgeni Shikavka) 63 | |
![]() Hubert Zwozny (Thay: Wiktor Dlugosz) 70 | |
![]() Bartlomiej Smolarczyk (Thay: Wojciech Kaminski) 70 | |
![]() Tomasz Mokwa (Thay: Michal Chrapek) 78 | |
![]() Jakub Konstantyn (Thay: Adrian Dalmau) 82 | |
![]() Tomasz Mokwa (Kiến tạo: Tihomir Kostadinov) 90+1' |
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Korona Kielce


Diễn biến Piast Gliwice vs Korona Kielce

V À A A O O O - Tomasz Mokwa đã ghi bàn!
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Jakub Konstantyn.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Tomasz Mokwa.
Wojciech Kaminski rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Smolarczyk.
Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Hubert Zwozny.
Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Adrian Dalmau.
Dawid Blanik rời sân và được thay thế bởi Pedro Nuno.
Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Erik Jirka.
Thierry Gale rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.
Igor Drapinski rời sân và được thay thế bởi Tomas Huk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dawid Blanik đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pau Resta đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Igor Drapinski.

Thẻ vàng cho Wiktor Dlugosz.

Thẻ vàng cho Jakub Czerwinski.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Korona Kielce
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Akim Zedadka (2), Jakub Czerwinski (4), Miguel Munoz Fernandez (3), Igor Drapinski (29), Patryk Dziczek (10), Tihomir Kostadinov (96), Jorge Felix (7), Michal Chrapek (6), Maciej Rosolek (39), Thierry Gale (11)
Korona Kielce (3-4-2-1): Rafal Mamla (87), Wojciech Kaminski (88), Constantinos Sotiriou (44), Pau Resta (5), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Nono (11), Konrad Matuszewski (3), Dawid Blanik (7), Mariusz Fornalczyk (17), Evgeniy Shikavka (9)


Thay người | |||
46’ | Igor Drapinski Tomas Huk | 63’ | Dawid Blanik Pedro Nuno |
60’ | Maciej Rosolek Erik Jirka | 63’ | Jakub Konstantyn Adrian Dalmau |
60’ | Thierry Gale Milosz Szczepanski | 70’ | Wojciech Kaminski Bartlomiej Smolarczyk |
78’ | Michal Chrapek Tomasz Mokwa | 70’ | Wiktor Dlugosz Hubert Zwozny |
82’ | Adrian Dalmau Jakub Konstantyn |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Szymanski | Xavier Dziekonski | ||
Levis Pitan | Jakub Konstantyn | ||
Erik Jirka | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Grzegorz Tomasiewicz | Milosz Strzebonski | ||
Tomasz Mokwa | Pedro Nuno | ||
Tomas Huk | Adrian Dalmau | ||
Milosz Szczepanski | Marcus Godinho | ||
Justin Daniel | Hubert Zwozny | ||
Filip Karbowy | Dominick Zator |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 23 | 59 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 17 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | T B H B H |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -12 | 25 | T T H T B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại