V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!
![]() Tihomir Kostadinov (Kiến tạo: Michal Chrapek) 26 | |
![]() Michal Chrapek (Kiến tạo: Patryk Dziczek) 51 | |
![]() Adrian Przyborek (Thay: Marcel Wedrychowski) 52 | |
![]() Kacper Lukasiak (Thay: Joao Gamboa) 52 | |
![]() Erik Jirka (Thay: Thierry Gale) 65 | |
![]() Milosz Szczepanski (Thay: Jorge Felix) 66 | |
![]() Dimitrios Keramitsis (Thay: Leo Borges) 69 | |
![]() Kacper Smolinski (Thay: Fredrik Ulvestad) 69 | |
![]() Olaf Korczakowski (Thay: Kamil Grosicki) 77 | |
![]() Grzegorz Tomasiewicz (Thay: Michal Chrapek) 78 | |
![]() Filip Karbowy (Thay: Maciej Rosolek) 85 | |
![]() Patryk Dziczek 90 | |
![]() Efthimios Koulouris 90+3' |
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Pogon Szczecin


Diễn biến Piast Gliwice vs Pogon Szczecin


Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.
Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Filip Karbowy.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Tomasiewicz.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Olaf Korczakowski.
Fredrik Ulvestad rời sân và được thay thế bởi Kacper Smolinski.
Leo Borges rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Keramitsis.
Jorge Felix rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.
Thierry Gale rời sân và được thay thế bởi Erik Jirka.
Joao Gamboa rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.
Marcel Wedrychowski rời sân và được thay thế bởi Adrian Przyborek.
Patryk Dziczek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michal Chrapek ghi bàn!
Trận đấu tại Stadion Miejski w Gliwicach đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Patryk Dziczek, người đang bị chấn thương.
Hiệp hai bắt đầu.
Gliwice cần phải cẩn trọng. Pogon Szczecin có một quả ném biên tấn công.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đá phạt cho Pogon Szczecin.
Michal Chrapek đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho Pogon Szczecin tại Stadion Miejski w Gliwicach.

V À A A O O O - Tihomir Kostadinov đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Pogon Szczecin
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Akim Zedadka (2), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Tomasz Mokwa (22), Tihomir Kostadinov (96), Patryk Dziczek (10), Jorge Felix (7), Michal Chrapek (6), Maciej Rosolek (39), Thierry Gale (11)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Marcel Wedrychowski (15), Rafal Kurzawa (7), Fredrik Ulvestad (8), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)


Thay người | |||
65’ | Thierry Gale Erik Jirka | 52’ | Marcel Wedrychowski Adrian Przyborek |
66’ | Jorge Felix Milosz Szczepanski | 52’ | Joao Gamboa Kacper Lukasiak |
78’ | Michal Chrapek Grzegorz Tomasiewicz | 69’ | Leo Borges Dimitrios Keramitsis |
85’ | Maciej Rosolek Filip Karbowy | 69’ | Fredrik Ulvestad Kacper Smolinski |
77’ | Kamil Grosicki Olaf Korczakowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Szymanski | Krzysztof Kaminski | ||
Justin Daniel | Dimitrios Keramitsis | ||
Erik Jirka | Olaf Korczakowski | ||
Filip Karbowy | Jakub Lis | ||
Jakub Lewicki | Wojciech Lisowski | ||
Miguel Nobrega | Patryk Paryzek | ||
Levis Pitan | Adrian Przyborek | ||
Milosz Szczepanski | Kacper Smolinski | ||
Grzegorz Tomasiewicz | Kacper Lukasiak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại