Pisa tấn công nhưng cú đánh đầu của Henrik Meister không trúng đích.
![]() Adrian Rus 5 | |
![]() Elio Capradossi 30 | |
![]() Arturo Calabresi (Thay: Adrian Rus) 46 | |
![]() Gabriele Piccinini 47 | |
![]() (VAR check) 51 | |
![]() Simone Rabbi (Thay: Orji Okwonkwo) 61 | |
![]() Andrea Tessiore 65 | |
![]() Henrik Meister (Thay: Olimpiu Morutan) 69 | |
![]() Riccardo Palmieri (Thay: Andrea Tessiore) 69 | |
![]() Simone Tronchin (Thay: Francesco Amatucci) 78 | |
![]() Markus Solbakken (Thay: Gabriele Piccinini) 78 | |
![]() Alessandro Arena (Thay: Alexander Lind) 78 | |
![]() Luca Pandolfi (Kiến tạo: Simone Tronchin) 83 | |
![]() Luca Pandolfi 83 | |
![]() Emanuel Vignato (Thay: Antonio Caracciolo) 85 |
Thống kê trận đấu Pisa vs Cittadella


Diễn biến Pisa vs Cittadella
Cittadella có một quả phát bóng lên.
Pisa được hưởng phạt góc.
Tại Pisa, Cittadella đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.

Cittadella dẫn trước 0-2 một cách thoải mái nhờ công của Riccardo Palmieri.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Liệu Pisa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cittadella không?
Matteo Marchetti ra hiệu cho một quả ném biên của Cittadella ở phần sân của Pisa.
Henrik Meister sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Pisa.
Ném biên cho Cittadella ở phần sân của Pisa.
Matteo Marchetti ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cittadella ở phần sân nhà.
Stefano Moreo của Pisa tung cú sút tuyệt vời nhưng bị cột dọc từ chối.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cittadella.
Ném biên cho Pisa.
Cittadella thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Pisa.
Đá phạt cho Cittadella ở phần sân nhà.
Pisa có một quả ném biên nguy hiểm.
Pisa được hưởng một quả phạt góc do Matteo Marchetti trao.
Liệu Pisa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cittadella không?
Matteo Marchetti cho Cittadella hưởng quả phát bóng lên.
Pisa được hưởng quả ném biên ở phần sân của Cittadella.
Đội hình xuất phát Pisa vs Cittadella
Pisa (3-4-2-1): Adrian Semper (47), Adrian Rus (17), António Caracciolo (4), Simone Canestrelli (5), Leonardo Sernicola (65), Samuele Angori (3), Malthe Højholt (8), Gabriele Piccinini (36), Stefano Moreo (32), Olimpiu Morutan (80), Alexander Lind (45)
Cittadella (3-5-1-1): Luca Maniero (78), Alessandro Salvi (2), Elio Capradossi (13), Edoardo Sottini (6), Francesco D'Alessio (19), Alessio Vita (16), Andrea Tessiore (18), Francesco Amatucci (8), Edoardo Masciangelo (32), Luca Pandolfi (7), Orji Okwonkwo (31)


Thay người | |||
46’ | Adrian Rus Arturo Calabresi | 61’ | Orji Okwonkwo Simone Rabbi |
69’ | Olimpiu Morutan Henrik Meister | 69’ | Andrea Tessiore Riccardo Palmieri |
78’ | Gabriele Piccinini Markus Solbakken | 78’ | Francesco Amatucci Simone Tronchin |
78’ | Alexander Lind Alessandro Arena | ||
85’ | Antonio Caracciolo Emanuel Vignato |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas | Nicola Pavan | ||
Henrik Meister | Federico Casolari | ||
Arturo Calabresi | Davide Voltan | ||
Alessio Castellini | Simone Tronchin | ||
Oliver Abildgaard | Matteo Cardinali | ||
Markus Solbakken | Riccardo Palmieri | ||
Emanuel Vignato | Stefano Piccinini | ||
Christian Sussi | Alessio Rizza | ||
Giovanni Bonfanti | Ahmed Kader Sanogo | ||
Alessandro Arena | Jacopo Desogus | ||
Leonardo Loria | Andrea Cecchetto | ||
Simone Rabbi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pisa
Thành tích gần đây Cittadella
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại